Thông tin giao dịch
MHC
Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
Công ty Cổ phần MHC (tên gọi cũ: Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội), tên tiếng anh: MHC Company - được thành lập theo giấy phép số 056428 (nay chuyển sang mã số doanh nghiệp số 0100793715) ngày 19/11/1998, do Phòng đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/11/1998 và Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng cấp đăng ký thay đổi lần thứ 19 ngày 01/04/2015. Ngày 01/01/1999, Công ty Cổ phần MHC chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
11:29 T4, 16/10/2024
6.90
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
6.9
-
Giá trần
7.38
-
Giá sàn
6.42
-
Giá mở cửa
6.96
-
Giá cao nhất
6.96
-
Giá thấp nhất
6.88
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,705,640
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
117,818,307
|
4,874,144
|
4,106,331
|
3,742,709
|
|
Giá vốn hàng bán
|
109,150,595
|
4,798,492
|
4,377,708
|
4,023,987
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,667,712
|
75,651
|
-271,377
|
-281,279
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
41,460,225
|
-25,491,164
|
10,538,996
|
3,540,174
|
|
Lợi nhuận khác
|
154,658
|
120,008
|
951
|
268,565
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
46,797,534
|
-29,371,023
|
7,158,859
|
-203,757
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
40,555,773
|
-24,943,612
|
6,264,943
|
-218,038
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
40,515,009
|
-24,893,187
|
6,236,547
|
-237,697
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
718,809,160
|
571,174,637
|
581,947,196
|
652,427,038
|
|
Tổng tài sản
|
854,205,661
|
720,680,609
|
731,116,320
|
782,415,354
|
|
Nợ ngắn hạn
|
134,127,811
|
25,593,089
|
29,665,792
|
80,714,090
|
|
Tổng nợ
|
286,895,403
|
178,313,963
|
182,484,732
|
234,001,803
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
567,310,258
|
542,366,646
|
548,631,589
|
548,413,551
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.