MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LHG

 Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)

Công ty Cổ phần Long Hậu - LHG
Theo Quyết định số 1107/QĐ - TTg, ngày 21/08/2006 của Thủ tướng Chính phủ và giấy Chứng nhận Đầu tư số 50221000001 do Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Long An (LAEZA) cấp ngày 03/05/2007,ngày 23/05/2006, Công ty Cổ phần Long Hậu chính thức được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5003000142 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An cấp.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
36.45
  0.05 (0.14%)
Khối lượng
94,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.4
  • Giá trần
    38.9
  • Giá sàn
    33.9
  • Giá mở cửa
    36.75
  • Giá cao nhất
    36.75
  • Giá thấp nhất
    35.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,100
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.77
  •        P/E :
    13.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.51
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    61,960
  • KLCP đang niêm yết:
    50,012,010
  • KLCP đang lưu hành:
    50,012,010
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,822.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 67,451,054 76,245,765 161,957,274 90,670,393
Giá vốn hàng bán 35,052,993 35,604,567 68,296,470 46,082,642
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,398,061 40,641,198 93,660,805 44,587,751
Lợi nhuận tài chính 19,987,713 13,035,993 7,398,052 15,008,927
Lợi nhuận khác 801,765 582,340 560,718 8,440,507
Tổng lợi nhuận trước thuế 41,629,080 40,034,331 85,085,259 52,950,328
Lợi nhuận sau thuế 32,000,517 31,453,451 67,804,527 42,125,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,000,804 31,453,451 67,804,527 42,125,652
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,083,334,168 2,157,866,505 2,182,295,156 2,090,178,545
Tổng tài sản 2,971,107,729 3,057,087,239 3,136,578,139 3,004,628,035
Nợ ngắn hạn 856,974,281 850,680,503 940,756,780 776,043,379
Tổng nợ 1,456,625,749 1,431,002,532 1,561,808,780 1,390,110,300
Vốn chủ sở hữu 1,514,481,981 1,626,084,708 1,574,769,360 1,614,517,735
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.