MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LBM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)

CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng - LBM
Công ty Cổ phần Khoáng Sản và Vật Liệu Xây Dựng Lâm Đồng tiền thân là Công ty Vật liệu xây dựng Lâm Đồng, được thành lập theo quyết định số 981/QĐ-UB ngày 18/11/1994 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Năm 2003, Công ty thực hiện Cổ phần hoá theo quyết định số 35/2003/QĐ-UB của UBND tỉnh Lâm Đồng ngày 17/3/2003 và chính thức đi vào hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số : 059249 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Lâm Đồng cấp ngày 28/5/2003.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/07/2025
35.70
  0.95 (2.73%)
Khối lượng
84,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.75
  • Giá trần
    37.15
  • Giá sàn
    32.35
  • Giá mở cửa
    34.75
  • Giá cao nhất
    36.95
  • Giá thấp nhất
    34.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -700
  • GT Mua
    0.35 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.14 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,639,160
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 09/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/04/2019: Phát hành riêng lẻ 1,500,000
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/02/2009: Bán ưu đãi, tỷ lệ 93%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.28
  •        P/E :
    15.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.90
  •        P/B:
    2.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    58,110
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,428.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 194,999,339 258,648,987 245,234,893 369,548,984
Giá vốn hàng bán 152,690,322 207,359,398 189,895,088 260,419,673
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,309,017 51,289,589 55,339,804 109,129,311
Lợi nhuận tài chính -848,293 -763,548 -1,145,061 -877,186
Lợi nhuận khác 535,761 -394,032 91,426 -223,540
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,159,198 25,244,292 26,754,600 68,168,916
Lợi nhuận sau thuế 15,223,977 20,334,538 22,317,416 55,693,159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,177,381 20,293,449 49,972 55,646,174
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 400,972,164 273,146,646 299,505,335 321,011,305
Tổng tài sản 764,811,982 813,525,444 839,521,265 914,702,831
Nợ ngắn hạn 98,106,206 171,033,311 120,488,682 211,984,794
Tổng nợ 132,092,706 199,019,811 204,475,182 233,971,294
Vốn chủ sở hữu 632,719,276 614,505,632 635,046,083 680,731,537
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
6.68 8.18 6.25 2.06
37.83 43.46 29802.63 15.21
5.84 10.39 7.68 13.59
14.82 15.03 16.25 10.13
17.67 18.81 20.83 13.45
23.71 22.91 13.87 9.44
23.71 22.91 29.22 22.04
16.1 20.13 21.99 24.69
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007500 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015030045016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k16 %20 %24 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.