MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

JVC

 Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật - JVC
Năm 2001 Công ty Cổ phần Thiết Bị Y tế Việt Nhật tiền thân là công ty TNHH Thiết bị Y tế Việt nhật,được thành lập vào ngày 27/09/2001 với ngành nghề kinh doanh chính là mua bán, cho thuê Thiết bị y tế, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì Thiết bị y tế. Trong những ngày đầu thành lập,vốn điều lệ của Công ty là 6 tỷ đồng, nhân sự công ty chỉ có 05 người bao gồm lãnh đạo công ty, kế toán, kinh doanh, và kỹ thuật
Vào diện cảnh báo từ 7.4.2023 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 27/09/2023
3.59
  0 (0%)
Khối lượng
439,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.59
  • Giá trần
    3.84
  • Giá sàn
    3.34
  • Giá mở cửa
    3.65
  • Giá cao nhất
    3.65
  • Giá thấp nhất
    3.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,200
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:8, giá 15000 đ/cp
- 07/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/10/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 06/02/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:28, giá 15000 đ/cp
                           Phát hành riêng lẻ 4,070,000
- 27/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    168.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    168.52
  •        P/E :
    21.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.13
  • (**) Hệ số beta:
    0.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    588,060
  • KLCP đang niêm yết:
    166,537,461
  • KLCP đang lưu hành:
    112,500,171
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    403.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2021 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 96,731,033 150,964,303 112,869,416 139,318,546
Giá vốn hàng bán 81,149,498 116,335,694 88,959,684 111,253,213
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,381,678 34,500,112 23,834,481 27,985,533
Lợi nhuận tài chính 7,858,727 1,053,776 9,063,919 6,461,141
Lợi nhuận khác 2,009,810 4,375,603 796,284 1,293,407
Tổng lợi nhuận trước thuế -151,497 1,596,937 5,794,828 11,854,178
Lợi nhuận sau thuế -165,852 1,469,608 5,794,828 11,854,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -165,852 1,475,312 5,794,518 11,854,657
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 364,853,371 382,148,575 387,360,041 435,402,157
Tổng tài sản 648,240,268 587,023,493 587,190,920 635,720,290
Nợ ngắn hạn 180,050,699 141,890,335 132,033,230 168,319,182
Tổng nợ 196,551,488 145,738,769 134,690,402 171,365,594
Vốn chủ sở hữu 451,688,779 441,284,724 452,500,518 464,354,696
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.