Thông tin giao dịch
JVC
Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)
Năm 2001 Công ty Cổ phần Thiết Bị Y tế Việt Nhật tiền thân là công ty TNHH Thiết bị Y tế Việt nhật,được thành lập vào ngày 27/09/2001 với ngành nghề kinh doanh chính là mua bán, cho thuê Thiết bị y tế, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì Thiết bị y tế. Trong những ngày đầu thành lập,vốn điều lệ của Công ty là 6 tỷ đồng, nhân sự công ty chỉ có 05 người bao gồm lãnh đạo công ty, kế toán, kinh doanh, và kỹ thuật
Vào diện cảnh báo từ 7.4.2023 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T2, 09/09/2024
3.32
-0.02 (-0.6%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.34
-
Giá trần
3.57
-
Giá sàn
3.11
-
Giá mở cửa
3.34
-
Giá cao nhất
3.4
-
Giá thấp nhất
3.32
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
3,400
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
24,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
129,032,930
|
195,284,533
|
118,479,721
|
157,654,327
|
|
Giá vốn hàng bán
|
98,210,725
|
141,553,768
|
88,919,681
|
120,227,445
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
30,708,014
|
53,521,874
|
29,560,040
|
37,421,781
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,237,645
|
94,436
|
4,054,879
|
2,561,364
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,347,521
|
4,900,472
|
2,665,999
|
-462,769
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,111,988
|
22,691,814
|
8,519,078
|
11,367,673
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,101,924
|
19,856,932
|
6,811,169
|
9,280,698
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,105,473
|
19,856,932
|
6,809,663
|
9,271,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
521,909,555
|
530,492,596
|
533,141,357
|
557,246,961
|
|
Tổng tài sản
|
665,873,449
|
687,146,053
|
687,843,194
|
700,339,203
|
|
Nợ ngắn hạn
|
188,608,969
|
190,177,722
|
179,830,990
|
183,618,331
|
|
Tổng nợ
|
191,029,218
|
192,467,823
|
181,686,493
|
184,901,804
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
474,844,231
|
494,678,230
|
506,156,701
|
515,437,399
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.