Doanh thu bán hàng và CCDV
|
129,032,930
|
195,284,533
|
118,479,721
|
157,654,327
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
30,708,014
|
53,521,874
|
29,560,040
|
37,421,781
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,111,988
|
22,691,814
|
8,519,078
|
11,367,673
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,105,473
|
19,856,932
|
6,809,663
|
9,271,000
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
521,909,555
|
530,492,596
|
533,141,357
|
557,246,961
|
|