MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

JVC

 Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật - JVC
Năm 2001 Công ty Cổ phần Thiết Bị Y tế Việt Nhật tiền thân là công ty TNHH Thiết bị Y tế Việt nhật,được thành lập vào ngày 27/09/2001 với ngành nghề kinh doanh chính là mua bán, cho thuê Thiết bị y tế, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì Thiết bị y tế. Trong những ngày đầu thành lập,vốn điều lệ của Công ty là 6 tỷ đồng, nhân sự công ty chỉ có 05 người bao gồm lãnh đạo công ty, kế toán, kinh doanh, và kỹ thuật
Vào diện cảnh báo từ 7.4.2023 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
3.30
  0.03 (0.92%)
Khối lượng
248,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.27
  • Giá trần
    3.49
  • Giá sàn
    3.05
  • Giá mở cửa
    3.27
  • Giá cao nhất
    3.31
  • Giá thấp nhất
    3.27
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -6,200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.50 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 80%
- 07/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/10/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/02/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 28%
- 27/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    8.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.58
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    328,240
  • KLCP đang niêm yết:
    112,500,171
  • KLCP đang lưu hành:
    112,500,171
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    371.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 129,032,930 195,284,533 118,479,721 157,654,327
Giá vốn hàng bán 98,210,725 141,553,768 88,919,681 120,227,445
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,708,014 53,521,874 29,560,040 37,421,781
Lợi nhuận tài chính 2,237,645 94,436 4,054,879 2,561,364
Lợi nhuận khác 3,347,521 4,900,472 2,665,999 -462,769
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,111,988 22,691,814 8,519,078 11,367,673
Lợi nhuận sau thuế 9,101,924 19,856,932 6,811,169 9,280,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,105,473 19,856,932 6,809,663 9,271,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 521,909,555 530,492,596 533,141,357 557,246,961
Tổng tài sản 665,873,449 687,146,053 687,843,194 700,339,203
Nợ ngắn hạn 188,608,969 190,177,722 179,830,990 183,618,331
Tổng nợ 191,029,218 192,467,823 181,686,493 184,901,804
Vốn chủ sở hữu 474,844,231 494,678,230 506,156,701 515,437,399
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.