MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTN

 Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)

Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons - HTN
Công ty được thành lập vào năm 2007, hoạt động dưới hình thức Công ty Trách nhiệm hữu hạn với ngành nghề chính là thiết kế và thi công công trình.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102056613, do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 07/12/2007.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
10.85
  0.05 (0.46%)
Khối lượng
719,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    11.55
  • Giá sàn
    10.05
  • Giá mở cửa
    10.8
  • Giá cao nhất
    10.95
  • Giá thấp nhất
    10.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    68,100
  • GT Mua
    1.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.34 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.49 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 29/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.38
  •        P/E :
    28.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.30
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,058,590
  • KLCP đang niêm yết:
    89,116,411
  • KLCP đang lưu hành:
    89,116,411
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    966.91
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 437,410,713 106,003,926 133,981,726 229,562,470
Giá vốn hàng bán 401,063,626 97,796,167 132,981,755 213,591,025
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,347,086 8,207,759 999,971 15,971,444
Lợi nhuận tài chính -33,724,085 8,316,876 19,823,324 29,430,681
Lợi nhuận khác -792,393 -2,857,341 -1,271,512 -939,098
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,007,169 -1,209,431 6,456,826 34,971,932
Lợi nhuận sau thuế 1,705,870 212,916 4,923,701 27,255,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,774,350 376,960 4,801,115 27,354,793
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,662,155,469 6,932,167,372 7,121,280,148 6,426,508,352
Tổng tài sản 7,223,661,614 7,468,111,995 7,648,732,453 7,134,240,767
Nợ ngắn hạn 5,413,070,293 5,258,259,730 5,439,086,818 4,832,073,744
Tổng nợ 5,694,629,955 5,937,604,255 6,113,910,424 5,565,694,293
Vốn chủ sở hữu 1,529,031,659 1,530,507,740 1,534,822,029 1,568,546,474
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
10.28 2.82 0.65 0.28
30.71 17.07 16.77 17
4.2 15.96 24.62 35.71
6.22 3.13 0.79 0.33
33.95 15.84 3.95 1.64
19.34 7.94 2.24 2.22
19.34 7.94 8.29 7.03
81.68 80.22 80.06 79.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k0 %0.15 %0.3 %0.45 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k76.8 %78.4 %80 %81.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.