Thông tin giao dịch
HLA
Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu (HOSE)
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 394/TB-SGDHCM ngày 03/04/2015 của HOSE
Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu tiền thân là Xí nghiệp Tư doanh Hữu Liên. Công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP từ ngày 20/04/2001. Cho đến thời điểm hiện nay, ông thép là sản phẩm chủ lực của công ty. Sản phẩm ống thép Hữu Liên xuất hiện trên danh mục sản phẩm công nghiệp chủ lực của Thành phố HCM trong cả 2 giai đoạn: năm 2001 đến năm 2005 và năm 2006 đến năm 2009.
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
0.40
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
0.4
-
Giá trần
0.5
-
Giá sàn
0.3
-
Giá mở cửa
0.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.88
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 30/10/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 19,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/02/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
34,459,293
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2020
|
Quý 3- 2020
|
Quý 4- 2020
|
Quý 1- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,419,725
|
1,611,433
|
1,101,104
|
1,268,667
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,704,785
|
1,763,074
|
1,683,009
|
2,632,090
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
6,714,940
|
-151,641
|
-581,906
|
-1,363,423
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-35,307,201
|
-22,288,118
|
-31,021,884
|
-27,648,343
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,446,344
|
-2,606,930
|
-2,341,013
|
-2,250,406
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-32,789,881
|
-27,008,510
|
-36,280,096
|
-33,808,545
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-32,789,881
|
-27,008,510
|
-36,280,096
|
-33,808,545
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-32,789,881
|
-27,008,510
|
-36,280,096
|
-33,808,545
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
64,420,629
|
57,927,831
|
56,893,791
|
55,619,292
|
|
Tổng tài sản
|
246,246,389
|
236,099,300
|
229,034,944
|
222,786,427
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,762,007,478
|
1,784,350,718
|
1,813,566,457
|
1,841,126,486
|
|
Tổng nợ
|
1,762,007,478
|
1,784,350,718
|
1,813,566,457
|
1,841,126,486
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-1,515,761,089
|
-1,548,251,417
|
-1,584,531,513
|
-1,618,340,058
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.