Doanh thu bán hàng và CCDV
|
75,344,875
|
131,863,628
|
43,487,610
|
76,674,494
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,990,330
|
23,395,166
|
12,835,910
|
326,580
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,939,688
|
-10,140,561
|
30,272,362
|
-20,771,937
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,814,612
|
-6,171,083
|
30,427,423
|
-10,850,885
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
554,264,185
|
527,396,760
|
572,165,284
|
546,653,754
|
|