Thông tin giao dịch
HDO
Công ty Cổ phần Hưng Đạo Container (HOSE)
Công ty Cổ phần Hưng Đạo Container với tên gọi ban đầu là Công ty TNHH Hưng Đạo Container được thành lập năm 1994. Năm 2009, Công ty niêm yết cổ phiểu tại sàn Upcom và đến năm 2010 chính thức chuyển sàn giao dịch sang HNX. Lĩnh vực kinh doanh: bốc xếp, vận tải hàng hóa bằng container và sửa chữa thùng container; đại lý ký gửi hàng hóa, đại lý giao nhận, vận tải hàng hóa trong và ngoài nước; cho thuê kho bãi...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
11:44 T3, 10/12/2024
0.40
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
0.4
-
Giá trần
0.5
-
Giá sàn
0.3
-
Giá mở cửa
0.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.56
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 11/11/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 4,304,672 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/06/2010 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 17/06/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 4,304,672 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 22.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/05/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,959,879
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2019
|
Quý 3- 2019
|
Quý 4- 2019
|
Quý 1- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,403,936
|
1,550,000
|
131,305
|
386,596
|
|
Giá vốn hàng bán
|
886,939
|
1,464,932
|
26,674,039
|
199,590
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
516,997
|
85,068
|
-26,542,734
|
187,006
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
97
|
25
|
23,529
|
3
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,667
|
|
-6,469,189
|
-108,999
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,749,832
|
-996,889
|
-87,633,868
|
-475,359
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-15,749,832
|
-996,889
|
-87,633,868
|
-475,359
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,749,832
|
-996,889
|
-87,633,868
|
-475,359
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
75,178,451
|
8,925,115
|
|
|
|
Tổng tài sản
|
153,907,393
|
82,916,808
|
|
|
|
Nợ ngắn hạn
|
134,859,975
|
133,012,692
|
|
|
|
Tổng nợ
|
135,501,604
|
133,178,002
|
|
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
18,405,789
|
-50,261,194
|
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.