Thông tin giao dịch
HAS
Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)
CTCP HACISCO tiền thân là một đội xây dựng của Bưu điện Hà nội với tên gọi là Đội công trình. Năm 1979 Đội công trình được đổi tên thành Công ty Xây dựng Bưu điện Hà Nội. Ngày 18 tháng 12 năm 1996, Công ty Xây lắp Bưu điện Hà Nội được chính thức thành lập theo quyết định số 4351/QĐ-TCCB của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam thay thế cho Công ty Xây dựng Bưu điện Hà Nội.Năm 2000, Công ty Xây lắp Bưu điện Hà Nội chính thức chuyển thành CTCP Xây lắp Bưu điện Hà nội (Hacisco)
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
7.80
-0.4 (-4.88%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.2
-
Giá trần
8.77
-
Giá sàn
7.63
-
Giá mở cửa
8
-
Giá cao nhất
8
-
Giá thấp nhất
7.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/12/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
76,650,038
|
15,930,963
|
34,231,787
|
8,781,400
|
|
Giá vốn hàng bán
|
72,232,536
|
15,247,216
|
33,106,042
|
8,145,926
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,417,502
|
683,747
|
1,125,745
|
635,474
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,314
|
-278,039
|
566,196
|
1,163,242
|
|
Lợi nhuận khác
|
551,802
|
-2,889
|
-1,130,186
|
-580,929
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,151,441
|
-2,506,690
|
-3,247,128
|
-577,457
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,079,452
|
-2,524,600
|
-3,294,562
|
-577,457
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,079,452
|
-2,524,600
|
-3,294,562
|
-577,457
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
179,031,303
|
173,871,962
|
158,544,685
|
142,269,640
|
|
Tổng tài sản
|
214,858,749
|
208,484,384
|
187,977,061
|
165,830,331
|
|
Nợ ngắn hạn
|
67,637,260
|
64,554,296
|
51,128,987
|
32,055,075
|
|
Tổng nợ
|
75,738,607
|
71,917,342
|
55,386,374
|
33,843,219
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
139,120,142
|
136,567,042
|
132,590,687
|
131,987,113
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.