Thông tin giao dịch
HAP
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
Công ty Giấy Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp Giấy bìa Đồng Tiến, được thành lập ngày 14/09/1960. Ngày 28/10/1999, Công ty Giấy Hải Phòng chính thức hợp nhất vào CTCP Hải Âu, đổi tên thành CTCP Giấy Hải Phòng HAPACO. Tháng 8/2000, công ty là một trong 04 công ty cổ phần đầu tiên niêm yết cổ phiếu trên Trung tâm GDCK TP. Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
4.30
0.03 (0.7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.27
-
Giá trần
4.56
-
Giá sàn
3.98
-
Giá mở cửa
4.27
-
Giá cao nhất
4.3
-
Giá thấp nhất
4.19
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-72,700
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0.32 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.76
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 04/08/2000 |
Với Khối lượng (cp): | 2,003,773 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/06/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 17/06/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 55,626,621 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/08/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
55,626,621
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
85,998,748
|
72,178,448
|
70,701,394
|
98,435,127
|
|
Giá vốn hàng bán
|
74,970,044
|
61,822,630
|
64,075,999
|
85,730,573
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,028,504
|
10,355,619
|
6,625,195
|
12,704,554
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,858,414
|
19,287,908
|
5,815,458
|
4,662,192
|
|
Lợi nhuận khác
|
55
|
-1,344,258
|
-400,722
|
-90,785
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,179,622
|
9,298,497
|
2,517,074
|
3,700,367
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,180,825
|
8,295,853
|
2,130,757
|
2,781,277
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,054,649
|
8,114,857
|
2,281,842
|
2,760,596
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
692,638,787
|
777,119,639
|
775,643,704
|
797,994,329
|
|
Tổng tài sản
|
1,278,006,734
|
1,275,560,859
|
1,280,103,554
|
1,279,722,318
|
|
Nợ ngắn hạn
|
82,678,560
|
68,238,831
|
71,926,288
|
70,014,985
|
|
Tổng nợ
|
82,693,560
|
68,253,831
|
73,774,608
|
70,613,205
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,195,313,175
|
1,207,307,028
|
1,206,328,945
|
1,209,109,112
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.