Doanh thu bán hàng và CCDV
|
40,206,024
|
33,399,473
|
50,160,717
|
49,432,234
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-500,282
|
1,818,711
|
1,807,382
|
2,028,643
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,069,213
|
-660,364
|
-1,526,677
|
-1,585,579
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,069,213
|
-660,364
|
-1,526,677
|
-1,585,579
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
122,182,667
|
114,538,338
|
113,814,586
|
118,671,979
|
|