MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DXV

 Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)

CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng - COXIVA - DXV
Công ty xi măng vật liệu xây dựng xây lắp Đà Nẵng tiền thân là Công ty Vật tư xây dựng số 2. Được thành lập theo quyết định số 503/BXDTCCB ngày 28/10/1975 của Bộ Xây dựng. Ngày 24/01/2008, Sở giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh có Quyết định số 16/QĐ - SGDHCM về việc chấp thuận đăng ký niêm yết cổ phiếu Công ty cổ phần Xi măng Vật liệu Xây dựng Xây lắp Đà Nẵng. Mã chứng khoán: DXV
Giữ nguyên diện cảnh báo từ 25.3.2020 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2020 âm
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
3.72
  -0.04 (-1.06%)
Khối lượng
11,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.76
  • Giá trần
    4.02
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    3.74
  • Giá cao nhất
    3.74
  • Giá thấp nhất
    3.72
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.85
  •        P/E :
    -4.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.28
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,110
  • KLCP đang niêm yết:
    9,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.83
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,206,024 33,399,473 50,160,717 49,432,234
Giá vốn hàng bán 39,786,555 30,539,562 46,784,962 46,419,323
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -500,282 1,818,711 1,807,382 2,028,643
Lợi nhuận tài chính 246,576 301,797 314,719 315,801
Lợi nhuận khác 94,477 151,733 305,130 537,677
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,069,213 -660,364 -1,526,677 -1,585,579
Lợi nhuận sau thuế -6,069,213 -660,364 -1,526,677 -1,585,579
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,069,213 -660,364 -1,526,677 -1,585,579
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,182,667 114,538,338 113,814,586 118,671,979
Tổng tài sản 131,004,254 123,126,049 121,957,581 126,485,515
Nợ ngắn hạn 28,583,790 21,360,539 21,718,749 27,832,261
Tổng nợ 28,583,790 21,360,539 21,718,749 27,832,261
Vốn chủ sở hữu 102,420,464 101,765,510 100,238,833 98,653,254
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.