MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTA

 Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)

Công ty Cổ phần Đệ Tam - DTA
Công ty Cổ phần Đệ Tam được thành lập ngày 10/10/2003 theo giấy CNĐKKD số 4103001861 so Sở kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp với số vốn ban đầu là 2.5 tỷ đồng. Tháng 01/2010 chính thức được UBCKNN công nhận trở thành công ty đại chúng. Tháng 7/2010 chính thức niêm yết cổ phiếu DTA trên sở Giao dịch chứng khoán TP HCM
Cập nhật:
15:15 T4, 23/10/2024
3.99
  0 (0%)
Khối lượng
9,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.99
  • Giá trần
    4.26
  • Giá sàn
    3.72
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 13/07/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/11/2016: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    37.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.24
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,160
  • KLCP đang niêm yết:
    18,059,832
  • KLCP đang lưu hành:
    18,059,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    72.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,140,724 34,179,903 40,592,713 46,931,313
Giá vốn hàng bán 21,096,150 26,753,456 31,115,651 41,483,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,973,282 6,987,721 5,771,397 5,447,680
Lợi nhuận tài chính -2,654,341 -2,970,790 -2,924,113 -2,451,820
Lợi nhuận khác 243,091 524,116 1,118,317 936,764
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,113,608 605,792 815,533 1,062,479
Lợi nhuận sau thuế 668,596 120,826 352,443 568,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 668,596 120,826 352,443 568,266
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 188,130,463 259,220,596 228,096,738 189,862,839
Tổng tài sản 710,383,276 686,376,882 653,212,363 649,911,474
Nợ ngắn hạn 375,323,252 378,158,758 338,310,406 296,225,997
Tổng nợ 506,406,867 483,369,643 449,852,681 445,482,398
Vốn chủ sở hữu 203,976,409 203,007,239 203,359,683 204,429,076
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.