MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTA

 Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)

Công ty Cổ phần Đệ Tam - DTA
Công ty Cổ phần Đệ Tam được thành lập ngày 10/10/2003 theo giấy CNĐKKD số 4103001861 so Sở kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp với số vốn ban đầu là 2.5 tỷ đồng. Tháng 01/2010 chính thức được UBCKNN công nhận trở thành công ty đại chúng. Tháng 7/2010 chính thức niêm yết cổ phiếu DTA trên sở Giao dịch chứng khoán TP HCM
Cập nhật:
15:15 T4, 13/08/2025
4.81
  0.07 (1.48%)
Khối lượng
73,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.74
  • Giá trần
    5.07
  • Giá sàn
    4.41
  • Giá mở cửa
    4.74
  • Giá cao nhất
    4.89
  • Giá thấp nhất
    4.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.80 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 13/07/2018: Phát hành riêng lẻ 2,200,000
- 16/11/2016: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    64.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.35
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    44,840
  • KLCP đang niêm yết:
    18,059,832
  • KLCP đang lưu hành:
    18,059,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    86.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,931,313 24,379,644 30,042,746 44,714,756
Giá vốn hàng bán 41,483,632 19,739,850 26,255,337 39,787,925
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,447,680 3,691,065 3,787,409 4,926,831
Lợi nhuận tài chính -2,451,820 -2,315,804 -1,816,699 -2,096,603
Lợi nhuận khác 936,764 1,187,407 1,220,380 728,838
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,062,479 648,133 444,667 958,855
Lợi nhuận sau thuế 568,266 201,912 88,038 488,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 568,266 201,912 88,038 488,030
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 189,862,839 225,166,476 192,569,131 164,879,318
Tổng tài sản 649,911,474 634,316,720 631,034,633 603,663,573
Nợ ngắn hạn 296,225,997 327,743,778 313,331,939 296,395,287
Tổng nợ 445,482,398 429,685,733 426,595,984 398,774,332
Vốn chủ sở hữu 204,429,076 204,630,987 204,438,649 204,889,241
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007500 %0.06 %0.12 %0.18 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602400 %0.1 %0.2 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040600 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020406010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025050075064 %66 %68 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.