Thông tin giao dịch
DSE
Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE (HOSE)
Định hướng trở thành công ty chứng khoán công nghệ hàng đầu, DNSE tiên phong ứng dụng công nghệ số hiện đại vào sản phẩm tài chính – chứng khoán với sứ mệnh “Đơn giản hóa đầu tư cho người Việt”. DNSE sở hữu nhiều sản phẩm tiên phong trong lĩnh vực chứng khoán số như Hệ thống quản trị và cho vay theo từng giao dịch (Margin Deal) đầu tiên và duy nhất trên thị trường Việt Nam; Sản phẩm chứng khoán phái sinh Future X ưu việt; Trợ lý chứng khoán ảo Ensa,… hay trải nghiệm giao dịch chứng khoán “một chạm đa nền tảng” hợp tác với các đối tác như Zalopay, TradingView, FiinTrade... Với những cải tiến linh hoạt về công nghệ và cách thức tiếp cận khách hàng, DNSE có những bước tăng trưởng vững chắc những năm gần đây, hứa hẹn tạo nên những làn sóng mới bứt phá trên thị trường tài chính – chứng khoán Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 21/07/2025
25.60
0.25 (0.99%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.35
-
Giá trần
27.1
-
Giá sàn
23.6
-
Giá mở cửa
25.5
-
Giá cao nhất
25.8
-
Giá thấp nhất
25.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
79,100
-
GT Mua
4.26 (Tỷ)
-
GT Bán
2.22 (Tỷ)
-
Room còn lại
84.45 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/07/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
198,242,308
|
193,729,119
|
233,938,949
|
243,398,850
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,717,773
|
-5,135,267
|
-4,145,953
|
-8,940,991
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
42,741,617
|
55,489,379
|
41,544,733
|
66,466,998
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
34,161,858
|
44,373,695
|
33,087,333
|
53,096,256
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,161,858
|
44,373,695
|
33,087,333
|
53,096,256
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,108,000
|
6,169,998
|
5,090,110
|
1,284,489
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,527,389,214
|
7,786,241,330
|
8,162,026,046
|
9,137,290,972
|
|
Tổng tài sản
|
8,902,342,766
|
10,383,852,110
|
10,617,198,503
|
11,156,238,389
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,773,260,990
|
6,191,276,037
|
6,577,417,389
|
6,753,235,834
|
|
Tổng nợ
|
4,785,003,609
|
6,222,139,259
|
6,637,426,807
|
7,073,341,948
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,117,339,156
|
4,161,712,851
|
729,800,184
|
4,082,896,441
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.545 |
0.259 |
0.763 |
0.56 |
|
|
10.586 |
10.455 |
11.018 |
12.21 |
|
|
n/a |
n/a |
n/a |
48.21 |
|
|
4.4 |
1.8 |
3.3 |
1.71 |
|
|
8.9 |
3.7 |
7.1 |
4.51 |
|
|
30.1 |
17.2 |
32 |
22.51 |
|
|
44.3 |
32.6 |
53.3 |
n/a |
|
|
54.3 |
51.1 |
55.6 |
62.12 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.