Doanh thu bán hàng và CCDV
|
110,001,207
|
131,189,002
|
126,845,544
|
126,845,544
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
32,518,234
|
67,241,176
|
55,742,316
|
55,742,316
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
25,845,180
|
53,747,294
|
44,712,716
|
44,712,716
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,845,180
|
53,747,294
|
44,712,716
|
44,712,716
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,756,139,855
|
5,315,283,411
|
5,824,056,545
|
5,824,056,545
|
|