Thông tin giao dịch
DRH
Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
Công ty Cổ phần DRH Holdings (DRH Holdings), Mã chứng khoán: DRH được thành lập vào tháng 3 năm 2006 với vốn điều lệ 16,35 tỷ đồng. Đến tháng 07 năm 2010, Sở Giao dịch Chứng Khoán TP.HCM đã chấp thuận niêm yết chính thức toàn bộ 14,99 triệu cổ phiếu trên sàn HOSE. Ngày 26 tháng 7 năm 2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên Sàn HOSE.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
2.09
0.07 (3.47%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.02
-
Giá trần
2.16
-
Giá sàn
1.88
-
Giá mở cửa
2.1
-
Giá cao nhất
2.15
-
Giá thấp nhất
2.05
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.09
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,990,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
814,851
|
673,144
|
671,018
|
501,032
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,113,530
|
1,354,527
|
1,467,948
|
1,616,714
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-298,678
|
-681,383
|
-796,930
|
-1,115,682
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
26,260
|
-39,628,060
|
-27,737,849
|
-104,304,761
|
|
Lợi nhuận khác
|
-101,485
|
-129,092
|
88,590
|
-2,674,981
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,517,146
|
-42,433,166
|
-31,654,684
|
-109,970,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-4,616,604
|
-43,517,657
|
-31,654,684
|
-117,506,431
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,622,707
|
-43,524,056
|
-31,618,471
|
-117,348,334
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,686,272,541
|
2,727,815,367
|
2,764,619,538
|
2,799,986,135
|
|
Tổng tài sản
|
3,958,327,043
|
3,940,279,002
|
3,965,439,040
|
3,896,910,789
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,438,797,427
|
2,464,267,043
|
2,526,918,757
|
2,569,859,506
|
|
Tổng nợ
|
2,443,221,198
|
2,468,690,814
|
2,535,066,621
|
2,584,044,801
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,515,105,846
|
1,471,588,189
|
1,430,372,420
|
1,312,865,988
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.72 |
0.22 |
-0.84 |
-1.64 |
|
|
13.96 |
14.08 |
12.12 |
10.48 |
|
|
14.79 |
128.18 |
-5.95 |
-1.22 |
|
|
2.04 |
0.49 |
-2.5 |
-5.21 |
|
|
5.99 |
1.54 |
-6.87 |
-15.55 |
|
|
27.3 |
49.48 |
-1179.24 |
-5688.8 |
|
|
27.3 |
49.48 |
21.24 |
-106.98 |
|
|
65.96 |
68.49 |
58.93 |
66.5 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.