Doanh thu bán hàng và CCDV
|
324,237,480
|
295,186,037
|
229,235,480
|
337,589,762
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,385,745
|
1,944,870
|
15,369,322
|
22,422,164
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-17,063,518
|
-5,134,889
|
1,968,560
|
6,570,322
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-18,160,771
|
-5,134,889
|
1,968,560
|
6,570,322
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
270,592,176
|
252,933,597
|
322,292,619
|
328,688,090
|
|