Thông tin giao dịch
DC4
Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
Công ty Cổ phần DIC số 4 được thành lập từ năm 1994 với tên gọi là Xí Nghiệp Kinh doanh vật tư Xây dựng trực thuộc Công ty xây dựng và dịch vụ du lịch (nay là công ty cổ phần Tổng công ty đầu tư phát triển xây dựng). Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng khu công nghiệp, khu đô thị; mua bán vật liệu xây dựng; xây dựng công trình dân dụng công nghiệp; lập và thẩm định dự án...
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 30/11/2023
9.55
-0.13 (-1.34%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.68
-
Giá trần
10.35
-
Giá sàn
9.01
-
Giá mở cửa
9.52
-
Giá cao nhất
9.6
-
Giá thấp nhất
9.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 03/11/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 2,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
404,950,105
|
466,063,128
|
614,226,154
|
264,514,411
|
|
Giá vốn hàng bán
|
358,939,382
|
390,201,629
|
513,989,684
|
213,211,044
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,010,723
|
75,861,498
|
100,236,470
|
50,662,293
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,017,743
|
-3,835,540
|
-2,234,400
|
-7,869,345
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,958,198
|
-176,555
|
-1,639,923
|
1,755,140
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
32,190,410
|
37,766,373
|
55,433,749
|
1,632,496
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
25,633,957
|
32,217,430
|
42,466,339
|
-2,054,154
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,633,957
|
31,576,189
|
41,914,693
|
-1,853,054
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
533,982,302
|
511,578,349
|
885,272,587
|
858,240,351
|
|
Tổng tài sản
|
659,206,588
|
622,333,241
|
981,693,091
|
1,177,607,414
|
|
Nợ ngắn hạn
|
305,427,665
|
244,921,303
|
367,888,037
|
574,472,871
|
|
Tổng nợ
|
321,463,380
|
252,843,052
|
379,731,795
|
582,642,977
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
337,743,208
|
369,490,189
|
601,961,297
|
594,964,437
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.