MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CRC

 Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam - CRC
Công ty cổ phần Create Capital Việt Nam tiền thân là Công ty TNHH Create Capital Việt Nam được thành lập trên cơ sở Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105087537 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp làn đầu ngày 29/12/2010 với số vốn điều lệ là 10 tỷ đồng
Cập nhật:
13:41 T6, 08/08/2025
12.00
  -0.45 (-3.61%)
Khối lượng
1,425,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    12.45
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    12.45
  • Giá cao nhất
    12.55
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.07 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 29/02/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.84
  •        P/E :
    14.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.61
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,744,090
  • KLCP đang niêm yết:
    68,399,924
  • KLCP đang lưu hành:
    68,399,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    820.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 100,098,398 125,010,247 131,570,035 139,687,118
Giá vốn hàng bán 80,898,833 107,636,376 111,009,492 102,297,308
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,199,565 17,373,871 20,560,544 37,389,810
Lợi nhuận tài chính -6,181,614 -3,215,009 -4,306,951 -6,156,638
Lợi nhuận khác -2,055 -4,212 -9,134 -27,102
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,684,634 12,074,165 14,257,926 28,464,448
Lợi nhuận sau thuế 9,465,667 11,858,236 14,045,962 27,015,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,956,639 11,034,660 13,321,415 24,192,209
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 578,282,978 598,133,214 610,683,509 720,240,708
Tổng tài sản 1,241,493,596 1,212,959,470 1,217,809,326 1,319,281,957
Nợ ngắn hạn 280,057,477 257,864,694 260,313,476 347,979,596
Tổng nợ 429,752,103 394,706,464 384,386,847 462,805,873
Vốn chủ sở hữu 811,741,493 818,253,006 833,422,479 856,476,085
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k0.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001508 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505010015010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k30 %33 %36 %39 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.