Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
CMWG2102
Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE)
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 T6, 13/05/2022
9.00
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
9
Giá trần
10.99
Giá sàn
7.01
Giá mở cửa
0
Giá cao nhất
9
Giá thấp nhất
9
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
86,240
KLCP đang niêm yết:
1,500,000
KLCP đang lưu hành:
1,500,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
13.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
Thế giới Di động (MWG): Cổ phiếu vẫn tăng bất chấp những "lùm xùm", Thành viên HĐQT vừa mua thêm nhằm tăng sở hữu
(19/10/2021 17:17)
CMWG2102: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm
(26/07/2021 23:23)
CMWG2102: Ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn
(26/07/2021 19:08)
CMWG2102: Thay đổi đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CMWG2102
(21/06/2021 10:56)
CMWG2102: Báo cáo kết quả phân phối bổ sung chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CMWG2102
(04/06/2021 17:49)
CMWG2102: Phát hành bổ sung chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CMWG2102
(01/06/2021 14:43)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
13/05
9
0.00 (0.00%)
0
0
12/05
9
0.00 (0.00%)
0
0
29/07
7.6
0.05 (0.66%)
140,400
1,054,000
28/07
7.55
-0.15 (-1.95%)
127,600
966,000
27/07
7.7
0.13 (1.72%)
76,400
596,000
26/07
7.57
-0.68 (-8.24%)
194,900
1,517,000
23/07
8.25
-0.45 (-5.17%)
48,800
409,000
22/07
8.7
0.21 (2.47%)
70,200
592,000
21/07
8.49
-0.01 (-0.12%)
48,500
415,000
20/07
8.5
1.33 (18.55%)
155,600
1,248,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
14.85
(+0.00%)
1.2
12.0
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.2
8.5
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAL
Upcom
9.90
(+0.00%)
-0.2
-40.6
BCB
Upcom
0.70
(+0.00%)
4.2
0.2
BCV
Upcom
21.50
(+0.00%)
-1.0
-20.6
BDG
Upcom
35.00
(+0.00%)
7.4
4.7
BEL
Upcom
33.00
(+0.00%)
0.9
37.6
BHA
Upcom
21.00
(+0.00%)
0.9
23.1
BIO
Upcom
21.10
(+0.00%)
0.6
35.4
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
>
Trang 1/24
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AMD
HSX
0.2
1.1
7.1
940.2
AAT
HSX
0.0
3.5
0.0
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
BKG
HSX
0.0
3.5
355.2
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CHPG2020
HSX
0.0
44.0
42.1
CHPG2101
HSX
0.0
10.1
15.9
CHPG2102
HSX
0.0
30.5
113.2
CHPG2103
HSX
0.0
14.1
57.0
CHPG2104
HSX
0.0
8.8
17.8
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
>
Trang 1/41 (Tổng số 401 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
10/12/2024 7:30:58 PM
Chủ tịch HĐQT
10/11/2024 7:30:58 PM
Giá cổ phiếu
9
10/11/2024 7:30:58 PM
Giá cổ phiếu
9