MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CKG

 CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư & Xây dựng Kiên Giang (HOSE)

CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang - CIC Group - CKG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang được thành lập vào ngày 29/10/1992 với tên gọi là Công ty Khảo sát thiết kế có số vốn điều lệ ban đầu là 118 triệu đồng. Sau khi thực hiện chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp theo chủ trương cổ phần hoá của Chính phủ vào tháng 03/2006, CIC GROUP đã hoạt động với vốn điều lệ đăng ký 45 tỷ đồng, nay đã tăng lên 500 tỷ đồng, trở thành một Tập đoàn lớn mạnh với 9 Công ty thành viên, liên kết
Đưa cp vào diện kiểm soát từ 12.10.2023 do TCNY chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2023 quá 30 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
21.9
  -0.05 (-0.23%)
Khối lượng
49,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.95
  • Giá trần
    23.45
  • Giá sàn
    20.45
  • Giá mở cửa
    21.95
  • Giá cao nhất
    21.95
  • Giá thấp nhất
    21.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/02/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 57.14%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.50
  •        P/E :
    14.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.44
  •        P/B:
    1.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40,510
  • KLCP đang niêm yết:
    95,259,361
  • KLCP đang lưu hành:
    95,259,361
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,086.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 522,900,378 251,396,314 373,128,210 291,792,002
Giá vốn hàng bán 406,663,645 171,625,411 259,604,002 212,413,109
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 115,034,045 79,462,573 113,157,312 78,945,883
Lợi nhuận tài chính -3,121,209 -7,388,237 -7,331,328 -4,901,326
Lợi nhuận khác 721,935 -46,799 450,980 1,017,978
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,826,238 33,563,709 71,632,961 29,279,038
Lợi nhuận sau thuế 39,482,847 25,446,354 58,549,169 23,555,242
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,399,054 23,782,040 56,780,457 23,314,072
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,046,088,487 3,777,541,467 3,805,141,327 3,621,047,151
Tổng tài sản 4,961,215,095 4,705,827,049 4,728,979,714 4,637,831,076
Nợ ngắn hạn 2,054,323,136 1,826,552,327 1,657,172,209 1,532,455,780
Tổng nợ 3,820,058,551 3,540,753,743 3,416,651,132 3,306,981,824
Vốn chủ sở hữu 1,141,156,544 1,165,073,306 1,312,328,581 1,330,849,251
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.