Thông tin giao dịch
CIG
Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
Là một doanh nghiệp cổ phần hoạch toán độc lập trực thuộc Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng (COMA) – Bộ Xây dựng và được chuyển thành Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng số 18 theo Quyết định số 2102/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng. Ngày 23/12/2010, Công ty chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần COMA 18.
Vào diện cảnh báo từ 18.4.2022 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2021 âm
Cập nhật:
15:15 T6, 13/09/2024
5.25
-0.05 (-0.94%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.3
-
Giá trần
5.67
-
Giá sàn
4.93
-
Giá mở cửa
5.3
-
Giá cao nhất
5.3
-
Giá thấp nhất
5.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,321,290
|
4,936,691
|
4,038,537
|
51,507,248
|
|
Giá vốn hàng bán
|
8,280,950
|
3,217,084
|
2,605,210
|
35,533,432
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,040,340
|
1,719,607
|
1,433,327
|
15,973,816
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,061,084
|
-51,570
|
-47,624
|
-6,568,942
|
|
Lợi nhuận khác
|
729,270
|
-663,175
|
-443,654
|
-3,890,360
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,010,755
|
-82,576
|
-869,054
|
3,107,055
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,010,755
|
-82,576
|
-869,054
|
3,107,055
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,022,928
|
-82,524
|
-867,788
|
3,182,817
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
615,092,405
|
549,242,306
|
481,649,664
|
516,128,585
|
|
Tổng tài sản
|
728,044,996
|
750,234,477
|
749,609,540
|
791,377,146
|
|
Nợ ngắn hạn
|
553,818,453
|
583,782,349
|
596,676,864
|
634,752,067
|
|
Tổng nợ
|
554,114,852
|
584,029,349
|
596,676,864
|
634,752,067
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
173,930,143
|
166,205,127
|
152,932,677
|
156,625,079
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.