Doanh thu bán hàng và CCDV
|
44,492,638
|
22,769,449
|
21,321,290
|
4,936,691
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,309,023
|
2,141,256
|
13,040,340
|
1,719,607
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-733,648
|
1,613,174
|
11,010,755
|
-82,576
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-733,302
|
1,614,416
|
11,022,928
|
-82,524
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
302,682,256
|
615,495,757
|
615,092,405
|
549,242,306
|
|