Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,321,290
|
4,936,691
|
4,038,537
|
51,507,248
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,040,340
|
1,719,607
|
1,433,327
|
15,973,816
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,010,755
|
-82,576
|
-869,054
|
3,107,055
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,022,928
|
-82,524
|
-867,788
|
3,182,817
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
615,092,405
|
549,242,306
|
481,649,664
|
516,128,585
|
|