MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMP

 Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)

CTCP Nhựa Bình Minh - BM PLASCO - BMP
Năm 1977, Công ty Ống nhựa hóa học Việt Nam (Kepivi) và Công ty nhựa Kiều Tinh được sáp nhập lấy tên là Nhà máy Công tư hợp doanh Nhựa Bình Minh trực thuộc Tổng công ty Công nghệ phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ. Sản phẩm chủ yếu trong giai đoạn này là các sản phẩm gia dụng kế thừa từ đơn vị cũ. Ngày 02/01/2004, Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh chính thức hoạt động với tên giao dịch là Bình Minh Plastics Joint-Stock Company, viết tắt là BMPLASCO.Ngày 11/7/2006 chính thức giao dịch trên Thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán BMP.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
86
  -1.3 (-1.49%)
Khối lượng
178,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    87.3
  • Giá trần
    93.4
  • Giá sàn
    81.2
  • Giá mở cửa
    87.3
  • Giá cao nhất
    87.9
  • Giá thấp nhất
    85.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -63,300
  • GT Mua
    0.23 (Tỷ)
  • GT Bán
    5.69 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,718,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 53%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 31%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 14/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.8%
- 04/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28.4%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:8
- 30/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/09/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    12.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    12.20
  •        P/E :
    7.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.67
  • (**) Hệ số beta:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    187,420
  • KLCP đang niêm yết:
    81,860,938
  • KLCP đang lưu hành:
    81,860,938
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,040.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,498,803,762 1,414,791,949 1,449,930,904 1,347,527,866
Giá vốn hàng bán 1,072,981,102 933,027,198 885,309,242 763,809,649
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 422,826,165 474,852,615 554,610,718 572,669,453
Lợi nhuận tài chính -28,016,676 -20,716,856 -17,377,246 -2,953,892
Lợi nhuận khác 776,884 931,238 484,472 881,116
Tổng lợi nhuận trước thuế 219,764,755 311,779,060 350,974,274 368,356,340
Lợi nhuận sau thuế 175,137,395 248,432,343 280,745,268 294,608,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 175,137,395 248,432,343 280,745,268 294,608,401
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,219,390,395 2,208,977,089 2,653,094,024 2,803,065,894
Tổng tài sản 3,064,616,842 3,039,802,035 3,430,742,146 3,526,343,935
Nợ ngắn hạn 414,199,031 396,491,140 508,828,412 750,553,817
Tổng nợ 435,969,742 416,491,501 528,678,273 770,171,520
Vốn chủ sở hữu 2,628,647,100 2,623,310,535 2,902,063,872 2,756,172,415
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.