MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCE

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)

CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương - BECAMEX BCE
Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương được thành lập theo giấy chứng nhận kinh doanh số 4603000039 ngày 25/02/2016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư cấp ngày 25/02/2002 và thay đổi giấy phép lần thứ 11 theo giất chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế số 3700408992 ngày 03/07/2015
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
5.68
  0.03 (0.53%)
Khối lượng
7,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.65
  • Giá trần
    6.04
  • Giá sàn
    5.26
  • Giá mở cửa
    5.56
  • Giá cao nhất
    5.68
  • Giá thấp nhất
    5.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.38 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/02/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -44.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.10
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,690
  • KLCP đang niêm yết:
    35,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    198.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 55,887,185 31,237,882 10,588,495 16,562,951
Giá vốn hàng bán 51,679,625 5,374,282 8,834,410 17,735,412
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,207,559 25,863,599 1,754,085 -1,172,462
Lợi nhuận tài chính -2,714,716 -3,065,453 -1,455,067 -1,099,140
Lợi nhuận khác -1,129,974 559,307 1,389,744 -564,987
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,727,753 17,596,849 -4,712,978 -11,612,253
Lợi nhuận sau thuế -5,727,753 17,596,849 -4,712,978 -11,612,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,727,753 17,596,849 -4,712,978 -11,612,253
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 517,351,280 519,958,265 460,962,962 458,416,309
Tổng tài sản 676,974,060 688,010,305 616,482,902 580,782,729
Nợ ngắn hạn 360,063,177 353,502,573 286,257,383 262,175,240
Tổng nợ 360,892,409 353,502,573 286,257,383 262,175,240
Vốn chủ sở hữu 316,081,651 334,507,732 330,225,519 318,607,489
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.