MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCE

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)

CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương - BECAMEX BCE
Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương được thành lập theo giấy chứng nhận kinh doanh số 4603000039 ngày 25/02/2016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư cấp ngày 25/02/2002 và thay đổi giấy phép lần thứ 11 theo giất chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế số 3700408992 ngày 03/07/2015
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 30/11/2023
5.7
  0.03 (0.53%)
Khối lượng
9,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.67
  • Giá trần
    6.06
  • Giá sàn
    5.28
  • Giá mở cửa
    5.67
  • Giá cao nhất
    5.74
  • Giá thấp nhất
    5.66
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/02/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.11
  •        P/E :
    -5.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.03
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36,030
  • KLCP đang niêm yết:
    35,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    171.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 133,482,996 7,398,664 28,150,003 55,887,185
Giá vốn hàng bán 115,279,540 7,187,393 20,294,293 51,679,625
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,203,456 211,271 7,855,710 4,207,559
Lợi nhuận tài chính -1,766,812 -1,307,637 -1,931,913 -2,714,716
Lợi nhuận khác -32,386,282 -761,186 -847,347 -1,129,974
Tổng lợi nhuận trước thuế -23,427,757 -8,328,436 -1,653,233 -5,727,753
Lợi nhuận sau thuế -23,218,067 -8,328,436 -1,653,233 -5,727,753
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -23,218,067 -8,328,436 -1,653,233 -5,727,753
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 492,175,229 491,717,020 511,656,789 517,351,280
Tổng tài sản 653,767,238 652,465,414 672,541,272 676,974,060
Nợ ngắn hạn 229,159,274 325,274,085 347,003,176 360,063,177
Tổng nợ 301,947,048 328,169,960 349,899,051 360,892,409
Vốn chủ sở hữu 351,820,190 324,295,454 322,642,221 316,081,651
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.