MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APG

 Công ty Cổ phần Chứng khoán APG (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán APG
Công ty Cổ phần Chứng khoán An Phát (APSI) được chính thức thành lập ngày 15/11/2007. Ngày 05/04/2010, cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã APG. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
10.2
  -0.05 (-0.49%)
Khối lượng
516,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.25
  • Giá trần
    10.95
  • Giá sàn
    9.54
  • Giá mở cửa
    10.25
  • Giá cao nhất
    10.4
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    3,700
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/04/2010
Với Khối lượng (cp):13,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.7
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,528,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/08/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/01/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.69
  •        P/E :
    -14.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.32
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    607,810
  • KLCP đang niêm yết:
    153,621,942
  • KLCP đang lưu hành:
    153,621,942
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,492.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,261,129 50,179,225 136,074,275 37,963,192
Lợi nhuận tài chính -1,811,146 4,418,788 -7,112,992 -988,997
Lợi nhuận khác -638,607 -67,093 12,694 -117,347
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -177,204,147 43,888,241 93,605,767 -8,035,532
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -159,614,833 42,494,344 65,807,014 -6,428,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -159,614,833 42,494,344 65,807,014 -6,428,425
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,256,787,537 1,295,471,173 1,399,544,617 1,447,361,816
Tổng tài sản 1,586,606,231 1,634,135,792 1,748,394,033 1,753,512,787
Nợ ngắn hạn 54,935,678 42,200,609 92,045,730 40,707,688
Tổng nợ 54,935,678 42,200,609 92,045,730 50,867,653
Vốn chủ sở hữu 1,531,700,553 1,591,935,186 1,656,348,303 1,702,645,135
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.