Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,501,256,696
|
189,452,463
|
1,676,404,388
|
1,848,623,478
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
837,422,585
|
44,191,349
|
389,243,588
|
485,135,848
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,187,442
|
35,747,942
|
161,103,656
|
320,322,427
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-185,628,591
|
4,622,970
|
76,386,497
|
53,697,894
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,700,817,389
|
8,594,568,571
|
8,954,261,536
|
7,634,886,133
|
|