MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia - AGG
Thành lập từ năm 2006, An Gia tập trung xây dựng những dự án căn hộ hướng đến trải nghiệm sống tốt hơn cho cư dân
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
24.65
  0 (0%)
Khối lượng
466,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.65
  • Giá trần
    26.35
  • Giá sàn
    22.95
  • Giá mở cửa
    24.65
  • Giá cao nhất
    24.8
  • Giá thấp nhất
    24.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/01/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.41
  •        P/E :
    -60.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.40
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    427,540
  • KLCP đang niêm yết:
    125,118,368
  • KLCP đang lưu hành:
    125,118,368
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,084.17
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,501,256,696 189,452,463 1,676,404,388 1,848,623,478
Giá vốn hàng bán 4,663,834,111 145,261,114 1,287,160,800 1,363,487,630
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 837,422,585 44,191,349 389,243,588 485,135,848
Lợi nhuận tài chính -81,086,435 40,338,118 40,438,480 18,538,501
Lợi nhuận khác 4,369,490 10,919,055 20,283,632 33,065,641
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,187,442 35,747,942 161,103,656 320,322,427
Lợi nhuận sau thuế -102,948,189 12,338,157 132,938,819 205,801,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -185,628,591 4,622,970 76,386,497 53,697,894
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,700,817,389 8,594,568,571 8,954,261,536 7,634,886,133
Tổng tài sản 11,098,528,307 10,608,723,807 9,609,038,584 8,457,198,264
Nợ ngắn hạn 6,015,500,153 5,835,832,503 5,623,793,458 4,616,802,815
Tổng nợ 8,372,909,599 7,870,766,943 6,738,181,501 5,436,917,987
Vốn chủ sở hữu 2,725,618,708 2,737,956,864 2,870,857,083 3,020,280,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.