MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABT

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)

CTCP XNK Thủy sản Bến Tre - AQUATEX BENTRE - ABT
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre tiền thân là Xí nghiệp Đông lạnh 22 được UBND tỉnh Bến Tre thành lập năm 1977, cấp quản lý trực tiếp là Sở Thủy sản Bến Tre. Sau một thời gian hoạt động, ngày 24/12/2006, Công ty chính thức giao dịch cổ phiếu tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã chứng khoán ABT.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
45.25
  -0.75 (-1.63%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    46
  • Giá trần
    49.2
  • Giá sàn
    42.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    45.85
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,300,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):90.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:01/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,107,207
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,107,207
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2022: Phát hành cho CBCNV 280,000
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 31/05/2013: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 27/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.87
  •        P/E :
    5.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    46.65
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,690
  • KLCP đang niêm yết:
    14,387,207
  • KLCP đang lưu hành:
    11,777,257
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    532.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 158,605,067 151,851,420 141,822,473 163,767,611
Giá vốn hàng bán 130,159,149 122,055,963 113,136,303 128,550,810
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,445,918 29,702,038 28,686,169 35,216,801
Lợi nhuận tài chính 19,913,390 1,311,263 2,889,087 2,770,149
Lợi nhuận khác 77,346 102,085 33,482 14,925
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,586,578 20,781,254 20,213,108 24,739,824
Lợi nhuận sau thuế 33,723,859 18,495,000 18,365,882 22,142,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,723,859 18,495,000 18,365,882 22,142,258
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 350,387,560 402,231,965 438,491,675 447,931,791
Tổng tài sản 669,076,551 729,396,553 768,572,308 781,688,674
Nợ ngắn hạn 160,099,420 201,942,948 222,538,461 209,459,077
Tổng nợ 163,075,501 204,900,504 225,710,376 232,283,356
Vốn chủ sở hữu 506,001,050 524,496,049 542,861,932 549,405,319
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.24 2.94 4.9 7.62
29.11 29.67 41.68 47.77
25.73 12.14 7.14 5.25
2.55 5.69 9.81 13.11
3.37 8.07 13.01 18.04
11.67 18.96 11.99 17.39
11.67 18.96 15.69 22.22
24.46 29.56 24.65 27.3
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006003 %4.5 %6 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201808 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506012018015 %18 %21 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030060090024 %26 %28 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.