MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSC

 Công ty cổ phần Container Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Container Việt Nam - VICONSHIP - VSC
Tiền thân của Công ty là Công ty Container Việt Nam, chính thức thành lập ngày 27 tháng 7 năm 1985 theo quyết định số: 1310/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải. Số vốn ban đầu được Nhà nước giao tại thời điểm thành lập là 7,2 triệu đồng
Cập nhật:
15:15 T6, 22/08/2025
31.75
  -2.35 (-6.89%)
Khối lượng
19,093,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.1
  • Giá trần
    36.45
  • Giá sàn
    31.75
  • Giá mở cửa
    33.3
  • Giá cao nhất
    33.5
  • Giá thấp nhất
    31.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    473,100
  • GT Mua
    41.86 (Tỷ)
  • GT Bán
    26.84 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.66 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 124.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,037,334
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 24/02/2025: Phát hành cho CBCNV 12,704,000
- 11/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 17/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 20/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.50
  •        P/E :
    21.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.81
  •        P/B:
    2.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,437,780
  • KLCP đang niêm yết:
    374,370,362
  • KLCP đang lưu hành:
    374,370,362
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,886.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 709,174,378 774,785,607 682,128,365 806,901,150
Giá vốn hàng bán 488,723,676 449,860,164 454,623,598 553,232,386
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 220,450,702 324,925,443 227,504,767 253,668,764
Lợi nhuận tài chính -16,807,358 129,299,053 -4,139,125 23,241,401
Lợi nhuận khác -2,976,916 -15,648,484 11,401,991 9,352,174
Tổng lợi nhuận trước thuế 103,485,081 344,990,181 135,012,891 176,945,928
Lợi nhuận sau thuế 78,186,680 321,718,556 111,205,710 148,711,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,881,416 296,344,851 80,642,738 116,233,683
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,273,841,866 1,811,557,309 2,184,149,555 2,856,221,396
Tổng tài sản 7,311,823,906 7,921,998,634 8,212,295,181 8,775,088,048
Nợ ngắn hạn 938,802,844 715,021,124 788,936,287 1,443,589,857
Tổng nợ 2,713,018,948 2,899,013,876 3,087,884,708 3,704,970,347
Vốn chủ sở hữu 4,598,804,958 5,022,984,758 5,124,410,473 5,070,117,701
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504k8k12k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502k4k6k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009000 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030060090024 %32 %40 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504k8k12k35 %40 %45 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.