MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPS

 CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)

CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam - Vipesco - VPS
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam - VIPESCO là nhà sản xuất nông dược uy tín, gắn bó lâu dài cùng sự phát triển của nền nông nghiệp nước nhà với lịch sử gần 40 năm hình thành phát triển. Được thành lập vào năm 1976, Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam có tên gọi ban đầu là Công ty Thuốc sát trùng miền Nam, được hình thành từ các xí nghiệp sản xuất thuốc BVTV tại miền Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.75
  0.02 (0.23%)
Khối lượng
7,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.73
  • Giá trần
    9.34
  • Giá sàn
    8.12
  • Giá mở cửa
    8.76
  • Giá cao nhất
    8.76
  • Giá thấp nhất
    8.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,471,994
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 17/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 15/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    13.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.43
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,510
  • KLCP đang niêm yết:
    24,460,792
  • KLCP đang lưu hành:
    24,460,792
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    214.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 529,249,204 584,261,134 595,515,133 563,274,070
Giá vốn hàng bán 359,191,600 390,411,673 405,292,066 365,264,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 148,690,427 160,807,981 159,495,442 164,887,228
Lợi nhuận tài chính -7,112,016 -8,116,847 -6,590,422 -8,614,367
Lợi nhuận khác -2,248,647 646,188 1,244,402 175,721
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,871,816 20,276,975 24,320,656 18,306,028
Lợi nhuận sau thuế 14,416,075 14,644,935 18,001,183 14,281,971
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,745,454 13,445,960 17,245,617 13,583,547
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 379,394,665 361,175,158 409,027,777 433,510,206
Tổng tài sản 507,105,780 472,838,898 513,369,662 532,157,823
Nợ ngắn hạn 167,154,821 136,773,762 174,604,458 195,013,091
Tổng nợ 168,676,714 140,099,902 178,891,619 198,339,231
Vốn chủ sở hữu 338,429,066 332,738,996 334,478,043 333,818,592
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.