MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

TTT

 Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)

Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh
Công ty Du lịch Tây Ninh được thành lập theo Quyết định số : 178/QĐ-UB, ngày 28/12/1982 của Chủ tịch UBND tỉnh Tây Ninh; Quyết định số : 329/QĐ-CT, ngày 13/4/2005 về việc triển khai cổ phần hóa Công ty Du lịch Tây Ninh và Quyết định số : 259/QĐ-UBND, ngày 17/3/2006 về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty Du lịch Tây Ninh thành Công ty cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty Cổ phần, Mã số doanh nghiệp: 3900244068, đăng ký lần đầu: ngày 05/02/2007, đăng ký thay đổi lần 10: ngày 21/02/2017 do Phòng đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh cấp
Cập nhật:
13:59 Thứ 6, 31/03/2023
77
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    77
  • Giá trần
    84.7
  • Giá sàn
    69.3
  • Giá mở cửa
    77
  • Giá cao nhất
    77
  • Giá thấp nhất
    77
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -2.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,570,210
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.75
  •        P/E :
    20.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    57.79
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    4,570,210
  • KLCP đang lưu hành:
    4,570,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    351.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 263,387,359 82,091,558 65,594,077 146,442,117
Giá vốn hàng bán 156,839,006 81,845,809 75,143,925 103,180,693
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,548,353 184,665 -10,311,801 42,048,791
Lợi nhuận tài chính 23,600,598 28,157,081 27,964,677 28,483,909
Lợi nhuận khác 1,085,748 1,082,610 1,086,265 1,458,928
Tổng lợi nhuận trước thuế 96,306,277 2,993,088 7,288,883 51,888,949
Lợi nhuận sau thuế 76,911,375 2,483,578 6,205,943 41,421,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 44,027,178 2,278,921 5,399,875 26,916,743
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 377,479,074 370,331,186 377,883,155 425,543,312
Tổng tài sản 480,892,946 436,315,487 405,600,811 449,608,193
Nợ ngắn hạn 26,845,784 45,361,195 23,902,185 39,163,957
Tổng nợ 26,845,784 45,461,195 24,002,185 39,263,957
Vốn chủ sở hữu 454,047,161 390,854,292 381,598,627 410,344,236
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.