MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

TNG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
TNG trong 10 năm tới sẽ bán 100% sản phẩm bằng chính thương hiệu của mình là TNG, trước hết là bán sản phẩm tại thị trường Việt Nam, tiếp là thị trường ASEAN và châu Á, sau đó là thị trường EU và Mỹ. Với lòng quyết tâm và sự nỗ lực không ngừng của Hội đồng quản trị, Ban điều hành và toàn thể cán bộ - nhân viên, TNG sẽ tiếp tục thay đổi và hoàn thiện với thông điệp của Chủ tịch hội đồng quản trị: "Khách hàng là người trả lương cho chúng ta"
Cập nhật:
14:03 Thứ 6, 31/03/2023
17.1
  -0.1 (-0.58%)
Khối lượng
1,010,242
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17.2
  • Giá trần
    18.9
  • Giá sàn
    15.5
  • Giá mở cửa
    17.3
  • Giá cao nhất
    17.3
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    500
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.09 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,430,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 06/09/2022: Phát hành cho CBCNV 5,005,607
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 10/03/2021: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 20/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/08/2020: Phát hành riêng lẻ 3,568,745
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/12/2019: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 27/02/2019: Phát hành cho CBCNV 2,467,009
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Phát hành cho CBCNV 1,481,106
                           Phát hành riêng lẻ 70,000
- 09/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 02/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.78
  •        P/E :
    6.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.85
  • (**) Hệ số beta:
    1.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,528,413
  • KLCP đang niêm yết:
    105,117,758
  • KLCP đang lưu hành:
    105,117,758
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,797.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,617,541,777 4,480,199,674 5,446,378,398 6,772,345,207
Giá vốn hàng bán 3,825,317,518 3,804,242,569 4,717,087,847 5,772,848,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 786,906,217 675,957,104 726,519,180 999,496,269
Lợi nhuận tài chính -115,325,694 -110,806,515 -109,782,172 -180,579,685
Lợi nhuận khác -3,532,647 -15,095,403 -7,423,248 -13,838,059
Tổng lợi nhuận trước thuế 288,608,111 185,623,831 280,850,252 358,795,911
Lợi nhuận sau thuế 230,111,112 153,603,283 232,286,348 292,996,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 230,111,112 153,603,283 232,286,348 292,996,521
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,594,121,720 1,700,797,109 2,025,771,366 2,607,502,164
Tổng tài sản 3,027,410,326 3,554,954,990 4,367,375,089 5,291,843,839
Nợ ngắn hạn 1,414,614,342 1,836,291,729 2,446,996,860 2,924,505,715
Tổng nợ 1,960,689,469 2,406,975,057 2,905,123,800 3,641,015,759
Vốn chủ sở hữu 1,066,720,857 1,147,979,933 1,462,251,288 1,650,828,080
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.