MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMW

 Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai - TMW>
Công ty CP Tổng hợp gỗ Tân Mai là một trong những đơn vị SXKD lâu đời nhất miền Nam, có lịch sử hình thành từ năm 1905 do người Pháp quản lý. Thàng 03/2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, chế biến gỗ; may công nghiệp; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T4, 09/07/2025
30.00
  0 (0%)
Khối lượng
13,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30
  • Giá trần
    34.5
  • Giá sàn
    25.5
  • Giá mở cửa
    30
  • Giá cao nhất
    30
  • Giá thấp nhất
    30
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,662,350
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.97
  •        P/E :
    13.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.12
  •        P/B:
    1.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,850
  • KLCP đang niêm yết:
    4,662,350
  • KLCP đang lưu hành:
    4,662,350
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    139.87
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-0.34 -1.48 1.93 2.17
17.43 15.3 17.23 19.12
-41.76 -8.78 6.99 5.53
-1.25 -7.42 9.56 7.58
-1.97 -9.35 11.18 11.33
8.77 12.01 30.96 11
8.77 12.01 30.96 18.33
36.52 20.62 14.46 33.16
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2020202120222023-1200120240-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202120222023-80080160-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2020202120222023-80080160-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20202021202220230408012010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20202021202220230501001500 %16 %32 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.