MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TGG

 Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)

Công ty Cổ phần The Golden Group - TGG
Được thành lập từ năm 2012 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển; Hiện nay, Công ty cổ phần Louis Capital (Mã: TTG) định hướng phát triển trở thành công ty đầu tư đa ngành, trên các lĩnh vực như: Bất động sản, chứng khoán, mua bán nợ, thủy sản, nông sản, trồng trọt và chăn nuôi.
Đình chỉ GD từ 29.12.2023
Cập nhật:
14:15 T4, 13/08/2025
2.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    2.3
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    1.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.07 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:13/01/1900
Với Khối lượng (cp):26,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.8
Ngày giao dịch cuối cùng:14/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.19
  •        P/E :
    -11.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.56
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    27,299,990
  • KLCP đang lưu hành:
    27,299,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 127,015,415 75,420,044 111,266,492 99,896,467
Giá vốn hàng bán 114,361,168 65,113,214 100,878,113 90,824,246
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,654,247 10,052,675 10,122,317 9,072,221
Lợi nhuận tài chính -4,488,782 1,782,313 -1,078,505 -1,340,924
Lợi nhuận khác 460,385 321,393 2,118,144 586,452
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,930,686 -2,326,177 -2,283,575 -2,684,200
Lợi nhuận sau thuế 5,735,069 -2,812,841 -2,335,177 -2,825,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 624,575 -1,270,353 -2,483,821 -2,106,552
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 156,411,653 143,970,225 145,719,801 140,191,592
Tổng tài sản 313,106,590 300,511,223 296,926,154 288,068,116
Nợ ngắn hạn 114,923,092 101,612,683 102,314,031 97,311,787
Tổng nợ 136,117,969 119,406,793 119,955,189 114,824,201
Vốn chủ sở hữu 176,988,622 181,104,430 176,970,966 173,243,915
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2022 Năm 2023
-3.8 -0.59
4.41 3.82
-1.05 -3.39
-42.32 -4.03
-105.47 -12.88
-32.55 -232.79
-25.41 -18.68
59.88 68.73
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2400240480-1.6 %-0.8 %0 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600160320-1.6 %-0.8 %0 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1000100200-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001508 %10 %12 %14 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25012024036039 %42 %45 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.