MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

TDN

 Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin
Công ty CP Than Đèo Nai – TKV, năm giữa trung tâm vùng than Cẩm Phả, Quảng Ninh, là mỏ than duy nhất được Bác Hồ về thăm. Trải qua 48 năm xây dựng và trưởng thành, Công ty Cổ phần Than Đèo Nai, đã liên tục hoàn thành vượt mức các kế hoạch Nhà nước giao hàng năm. Công ty đã vinh dự được phong tặng danh hiệu: Anh hùng lực lượng vũ trang và Anh hùng lao động trong thời kỳ đổi mới, 5 lần được giữ cờ thưởng thi đua luân lưu của Bác Hồ cho ngành than, 2 công nhân được Bác tặng Huy hiệu Bác Hồ, 2 cá nhân được phong tặng danh hiệu Anh hùng lao động.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
10.2
  -0.1 (-0.97%)
Khối lượng
25,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    10.4
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:84
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
    18.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.22
  • (**) Hệ số beta:
    -0.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    47,053
  • KLCP đang niêm yết:
    29,439,097
  • KLCP đang lưu hành:
    29,439,097
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    300.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,450,105,433 3,014,960,190 3,214,243,497 3,792,754,746
Giá vốn hàng bán 3,200,372,467 2,770,581,126 2,994,887,692 3,571,213,219
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 249,732,966 244,379,064 219,355,804 221,541,527
Lợi nhuận tài chính -32,085,450 -39,480,667 -35,676,187 -28,760,993
Lợi nhuận khác 26,567,447 2,640,083 6,077,168 4,218,353
Tổng lợi nhuận trước thuế 126,689,662 56,605,628 56,850,809 62,171,775
Lợi nhuận sau thuế 100,784,983 44,869,937 45,457,772 49,566,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 100,784,983 44,869,937 45,457,772 49,566,425
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 757,908,204 542,099,995 538,502,349 766,381,152
Tổng tài sản 1,522,192,229 1,383,436,522 1,326,940,723 1,469,478,201
Nợ ngắn hạn 774,728,990 558,931,845 524,955,802 742,674,913
Tổng nợ 1,120,419,355 988,131,972 931,577,997 1,105,281,859
Vốn chủ sở hữu 401,772,873 395,304,550 395,362,726 364,196,342
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.