MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSI

 Công ty cổ phần Chứng khoán SSI (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán SSI
Ngày 30/12/1999: SSI được thành lập, đặt trụ sở chính tại TP. HCM và hoạt động với hai nghiệp vụ: Môi giới Chứng khoán và Tư vấn Đầu tư Chứng khoán. Vốn điều lệ ban đầu là 6.000.000.000 VNĐ. Tháng 12/2006: Cổ phiếu SSI đăng ký giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Tháng 10/2007: SSI chính thức niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (nay là Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh)
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
33.2
  -1.2 (-3.49%)
Khối lượng
29,562,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.4
  • Giá trần
    36.8
  • Giá sàn
    32
  • Giá mở cửa
    33.95
  • Giá cao nhất
    34.8
  • Giá thấp nhất
    33.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    576,007
  • GT Mua
    73.19 (Tỷ)
  • GT Bán
    53.68 (Tỷ)
  • Room còn lại
    56.17 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/06/1900
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):165.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/10/2007
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 285.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 79,999,917
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/04/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/03/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 16.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/03/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 15/01/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/01/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2010: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 31/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.53
  •        P/E :
    21.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.43
  •        P/B:
    2.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,273,640
  • KLCP đang niêm yết:
    1,491,130,137
  • KLCP đang lưu hành:
    1,509,138,669
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    50,103.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,489,415,470 1,679,982,110 1,941,238,920 2,047,056,100
Lợi nhuận tài chính -402,668,210 -421,336,310 -327,425,230 -362,914,030
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 617,651,690 706,517,170 880,314,980 644,083,120
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 502,796,730 567,220,430 710,123,810 514,331,850
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 503,177,430 562,989,450 711,105,630 515,508,880
Lợi nhuận khác 421,960 322,530 217,630 528,610
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,184,621,080 46,622,415,580 51,841,642,740 65,755,288,990
Tổng tài sản 52,708,904,890 50,136,082,890 55,282,453,820 69,241,327,100
Nợ ngắn hạn 29,680,297,230 28,087,365,630 32,516,696,350 45,939,117,290
Tổng nợ 29,736,151,740 28,142,515,630 32,574,699,380 46,000,434,990
Vốn chủ sở hữu 22,972,753,150 21,993,567,260 22,707,754,440 23,240,892,110
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.