Doanh thu bán hàng và CCDV
|
80,215,200
|
92,437,963
|
58,929,009
|
61,603,665
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,760,746
|
10,927,631
|
8,405,912
|
13,012,272
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,935,379
|
3,838,766
|
2,011,575
|
4,148,596
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,859,744
|
3,122,301
|
1,478,503
|
3,068,117
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
256,190,633
|
248,636,967
|
230,338,556
|
270,225,457
|
|