Thông tin giao dịch
QCG
Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
Công ty được bắt đầu thành lập năm 1994 với tên Xí nghiệp Tư doanh (XNTD) Quốc Cường với lĩnh vực kinh doanh chính là: khai thác chế biến gỗ xuất khẩu, mua bán và xuất khẩu hàng nông lâm sản và cà phê, xuất nhập khẩu phân bón với hơn 500 lao động. Ngày 21/03/2007, chính thức chuyển đổi thành CTCP Quốc Cường Gia Lai với vốn điều lệ là 259 tỷ đồng theo Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 3903000116 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp.
Cập nhật:
15:15 T7, 24/05/2025
11.65
0.25 (2.19%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.4
-
Giá trần
12.15
-
Giá sàn
10.65
-
Giá mở cửa
11.4
-
Giá cao nhất
11.95
-
Giá thấp nhất
11.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-37,700
-
GT Mua
0.25 (Tỷ)
-
GT Bán
0.69 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.70 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,157,495
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
38,741,796
|
26,477,005
|
178,285,563
|
485,753,720
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,844,638
|
32,303,617
|
150,240,162
|
328,629,886
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,897,158
|
-5,826,612
|
28,045,401
|
157,123,834
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,602,284
|
-8,432,343
|
-7,945,315
|
-11,090,062
|
|
Lợi nhuận khác
|
-182,742
|
-23,718
|
13,055,170
|
-24,768,116
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
871,928
|
-17,791,384
|
28,458,991
|
76,551,837
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
651,285
|
-17,273,496
|
25,379,792
|
63,183,279
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,383,812
|
-16,436,376
|
25,903,793
|
62,210,860
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,632,894,690
|
7,508,829,117
|
7,555,116,482
|
7,412,916,487
|
|
Tổng tài sản
|
9,515,673,847
|
9,375,911,814
|
9,337,323,374
|
8,883,804,970
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,903,456,967
|
4,639,630,902
|
4,587,100,136
|
4,081,308,750
|
|
Tổng nợ
|
5,161,231,924
|
4,885,968,386
|
4,822,000,153
|
4,305,298,471
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,354,441,924
|
4,489,943,428
|
4,515,323,220
|
4,578,506,499
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.18 |
0.24 |
0.03 |
0.3 |
|
|
15.41 |
15.66 |
14.96 |
15.26 |
|
|
50.33 |
65.21 |
335 |
40 |
|
|
0.48 |
0.67 |
0.08 |
0.94 |
|
|
1.18 |
1.52 |
0.17 |
1.82 |
|
|
15.76 |
21.78 |
1.72 |
11.41 |
|
|
15.76 |
21.78 |
19.18 |
25.66 |
|
|
58.98 |
56.12 |
54.62 |
48.49 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.