Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,093,877
|
3,351,341
|
29,500,955
|
58,154,617
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
451,570
|
2,714,956
|
5,238,541
|
41,916,628
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,123,317
|
351,124
|
3,429,107
|
-11,972,319
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,048,199
|
395,442
|
3,409,679
|
-31,351,645
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
397,999,318
|
400,975,378
|
406,250,036
|
709,493,337
|
|