MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTL

 Công ty Cổ phần Victory Group (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Victory Group - PTL>
Công ty Cổ phần Victory Group tiền thân là CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí VICTORY CAPITAL, được thành lập từ năm 2007 và chính thức lên sàn chứng khoán từ năm 2010. Đầu tháng 2/2022, VICTORY CAPITAL đã thông báo Nghị quyết về việc triển khai góp vốn 398,5 tỷ đồng để thành lập 5 công ty con nhằm phục vụ định hướng phát triển của doanh nghiệp. Kết thúc năm 2021, doanh thu thuần của VICTORY CAPITAL tăng 96% lên 98 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế đạt 30 tỷ đồng, gấp gần 12 lần năm 2020.
Vào diện cảnh báo từ 12.7.2022 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2021 là số âm
Cập nhật:
04:28, T5, 18/09/2025
3.67
0.02 (0.55 %)
Khối lượng
29,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.65
  • Giá trần
    3.90
  • Giá sàn
    3.40
  • P
    Giá mở cửa
    3.66
  • Giá cao nhất
    3.77
  • Giá thấp nhất
    3.62
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.00 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.05 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.25
  •        P/E :
    -14.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.43
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    131,280
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    367.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 67,109,897 113,482,788 103,587,534 121,509,585
Giá vốn hàng bán 64,637,207 112,730,518 88,437,069 94,605,271
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,472,690 752,269 15,150,465 26,904,314
Lợi nhuận tài chính -811,632 -659,198 2,117,784 -1,146,000
Lợi nhuận khác -720,157 -684,689 -2,116,620 -1,732,729
Tổng lợi nhuận trước thuế -13,593,309 -17,636,619 3,581,246 3,435,429
Lợi nhuận sau thuế -13,436,604 -19,078,097 3,518,401 789,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -11,127,418 -13,973,945 1,375,028 -656,736
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 676,518,573 714,611,435 711,168,289 937,340,438
Tổng tài sản 1,021,500,294 1,118,558,371 1,138,928,425 1,375,761,309
Nợ ngắn hạn 500,342,754 596,849,812 614,755,543 840,643,268
Tổng nợ 520,233,848 631,575,888 648,674,430 875,601,491
Vốn chủ sở hữu 501,266,445 486,982,484 490,253,995 500,159,818
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.02 0.28 0.02 -0.49
7.33 7.61 4.83 4.34
330 60 200 -6.12
0.21 2.25 0.39 -4.31
0.34 3.57 0.51 -9.9
15.1 36.51 12.36 -17.25
15.1 36.51 50.49 18.04
36.23 36.87 24.52 56.49
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-120001.2k2.4k-2.4 %-1.2 %0 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4000400800-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1000100200-32 %-16 %0 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k50 %55 %60 %65 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.