Thông tin giao dịch
PGI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (HOSE)
Ngày 15/06/1995: thành lập và chính thức đi vào hoạt động với VĐL ban đầu là 53 tỷ đồng với 54 chi nhánh trực thuộc. Năm 2000 doanh thu là 125 tỷ đồng với 12 chi nhánh. Năm 2009 tổng doanh thu đạt 1.605 tỷ đồng với quy mô 50 chi nhánh trực thuộc, 1 trung tâm cứu hộ, hơn 3000 đại lý trên toàn quốc. Ngày 29/07/2011: chính thức niêm yết cp trên sàn HSX
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
20.30
-0.1 (-0.49%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.4
-
Giá trần
21.8
-
Giá sàn
19
-
Giá mở cửa
20.4
-
Giá cao nhất
20.4
-
Giá thấp nhất
20.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
300
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
79.60 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
70,974,218
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
900,382,542
|
721,672,395
|
901,464,432
|
894,305,417
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
240,975,847
|
157,806,792
|
169,090,480
|
242,055,195
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
32,296,275
|
29,646,676
|
23,674,238
|
18,294,081
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
111,571,276
|
46,442,730
|
48,591,087
|
89,927,385
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
89,539,760
|
37,485,447
|
37,510,270
|
71,284,961
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
89,539,760
|
37,485,447
|
37,510,270
|
71,284,961
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,261,304,033
|
7,193,695,022
|
7,108,186,167
|
7,128,797,211
|
|
Tổng tài sản
|
7,568,032,235
|
8,459,079,307
|
8,424,810,637
|
8,489,857,934
|
|
Nợ ngắn hạn
|
5,675,796,600
|
6,526,644,907
|
6,461,305,012
|
6,573,888,603
|
|
Tổng nợ
|
5,735,646,868
|
6,589,208,492
|
6,517,429,553
|
6,622,088,684
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,832,385,368
|
1,869,870,816
|
1,907,381,085
|
1,867,769,250
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
1.7 |
1.65 |
2.07 |
2.09 |
|
|
n/a |
16.68 |
13.64 |
13.74 |
|
|
11.47 |
13.12 |
11.59 |
11 |
|
|
n/a |
2.87 |
3.08 |
2.76 |
|
|
n/a |
11.86 |
12.29 |
12.18 |
|
|
19.76 |
n/a |
7.1 |
6.79 |
|
|
19.76 |
n/a |
22.65 |
23.86 |
|
|
n/a |
75.82 |
74.97 |
77.36 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.