Thông tin giao dịch
PCE
Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (HNX)
Ngày 14/01/2005, Hội đồng quản trị Tổng công ty Dầu khí Việt Nam thành lập Chi nhánh Công ty Phân Đạm và Hóa chất Dầu khí tại Miền Trung và Tây Nguyên. Với mục đích tổ chức thực hiện kinh doanh, phát triển thị trường bán buôn, bán lẻ sản phẩm phân đạm và hóa chất dầu khí tại khu vực Miền Trung và Tây Nguyên. Đến ngày 01/01/2011, chuyển đổi thành Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
23
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
23
-
Giá trần
25.3
-
Giá sàn
20.7
-
Giá mở cửa
23
-
Giá cao nhất
23
-
Giá thấp nhất
23
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.93
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,009,653,802
|
887,662,702
|
637,806,070
|
695,476,516
|
|
Giá vốn hàng bán
|
964,308,471
|
859,518,685
|
634,152,945
|
666,608,650
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,763,980
|
16,809,363
|
15,276,019
|
18,942,539
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
83,361
|
136,182
|
-293,415
|
657,840
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
2,374,542
|
6,240,656
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,356,574
|
4,706,892
|
-1,681,982
|
6,669,984
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,285,259
|
3,765,513
|
-1,886,361
|
5,335,987
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,285,259
|
3,765,513
|
-1,886,361
|
5,335,987
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
344,529,220
|
370,553,476
|
237,353,609
|
201,993,156
|
|
Tổng tài sản
|
378,432,183
|
403,804,113
|
269,479,198
|
233,451,549
|
|
Nợ ngắn hạn
|
153,951,214
|
200,557,631
|
69,063,427
|
27,699,791
|
|
Tổng nợ
|
153,951,214
|
200,557,631
|
69,063,427
|
27,699,791
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
224,480,969
|
203,246,483
|
200,415,771
|
205,751,758
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.