MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

PCE

 Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (HNX)

Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
Ngày 14/01/2005, Hội đồng quản trị Tổng công ty Dầu khí Việt Nam thành lập Chi nhánh Công ty Phân Đạm và Hóa chất Dầu khí tại Miền Trung và Tây Nguyên. Với mục đích tổ chức thực hiện kinh doanh, phát triển thị trường bán buôn, bán lẻ sản phẩm phân đạm và hóa chất dầu khí tại khu vực Miền Trung và Tây Nguyên. Đến ngày 01/01/2011, chuyển đổi thành Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
24.7
  2.2 (9.78%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.5
  • Giá trần
    24.7
  • Giá sàn
    20.3
  • Giá mở cửa
    24.7
  • Giá cao nhất
    24.7
  • Giá thấp nhất
    24.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.97
  •        P/E :
    8.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.32
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    247.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,947,565,606 1,896,155,555 3,061,331,154 3,518,885,908
Giá vốn hàng bán 1,863,424,418 1,808,239,635 2,902,315,967 3,397,537,422
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 63,695,054 55,025,740 134,302,853 92,852,431
Lợi nhuận tài chính 2,020,652 1,395,618 -156,673 -382,401
Lợi nhuận khác 12,122,956 12,942,641 10,504,181 8,615,198
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,490,189 16,090,301 83,405,675 37,798,684
Lợi nhuận sau thuế 15,566,502 12,826,995 65,809,337 29,698,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,566,502 12,826,995 65,809,337 29,698,172
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 163,208,912 158,981,153 248,354,156 237,353,609
Tổng tài sản 203,571,576 196,606,404 284,400,695 269,479,198
Nợ ngắn hạn 41,051,458 36,256,389 81,014,605 69,063,427
Tổng nợ 41,051,458 36,256,389 81,014,605 69,063,427
Vốn chủ sở hữu 162,520,118 160,350,015 203,386,090 200,415,771
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.