MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NT2

 Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)

CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 - PVPower NT2
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (NT2) được thành lập vào ngày 15/6/2007 theo Nghị quyết số 01/NQ-ĐH của Đại hội đồng cổ đông NT2 với số vốn điều lệ ban đầu là 2.560 tỷ đồng.Ngày 12/06/2015, trao quyết định niêm yết và chào mừng ngày giao dịch chính thức cổ phiếu NT2 trên HoSE.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/07/2025
20.00
  -0.7 (-3.38%)
Khối lượng
3,100,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.7
  • Giá trần
    22.1
  • Giá sàn
    19.3
  • Giá mở cửa
    20.8
  • Giá cao nhất
    20.9
  • Giá thấp nhất
    19.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -542,300
  • GT Mua
    10.16 (Tỷ)
  • GT Bán
    21.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.37 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/01/2010
Với Khối lượng (cp):256,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 256,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.92%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/02/2017: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/04/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.64
  •        P/E :
    12.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.92
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,207,560
  • KLCP đang niêm yết:
    287,876,029
  • KLCP đang lưu hành:
    287,876,029
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,757.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,711,759,896 1,791,821,325 1,426,705,639 2,081,257,647
Giá vốn hàng bán 1,652,181,212 1,718,948,953 1,382,069,538 1,714,711,187
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,578,684 72,872,373 44,636,101 366,546,460
Lợi nhuận tài chính 14,957,097 24,341,953 17,673,442 19,614,684
Lợi nhuận khác 1,029,269 240,872 -48,902 12,484
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,352,856 76,390,735 43,573,959 364,736,622
Lợi nhuận sau thuế 44,304,744 64,016,655 36,964,143 326,247,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 44,304,744 64,016,655 36,964,143 326,247,607
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,395,781,372 5,912,035,895 5,696,883,622 7,218,734,378
Tổng tài sản 10,399,574,351 10,014,735,054 7,385,444,938 8,714,609,411
Nợ ngắn hạn 6,285,057,140 5,836,201,189 3,389,701,508 4,420,768,373
Tổng nợ 6,285,057,140 5,836,201,189 3,389,701,508 4,420,768,373
Vốn chủ sở hữu 4,114,517,211 4,178,533,866 3,995,743,430 4,293,841,038
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504k8k12k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502k4k6k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504k8k12k36 %48 %60 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.