MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

NBC

 Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)

Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
Công Ty cổ phần than Núi Béo - TKV tiền thân là một công trình hợp tác hữu nghị giữa Liên Xô (cũ) và Việt Nam, do Liên Xô thiết kế và đầu tư xây dựng Mỏ được Chủ tịch Hội Đồng Bộ Trưởng duyệt ngày 3/7/1985. Ngành nghề kinh doanh: Khai thác, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác; Xây dựng các công trình thuộc mỏ; Sửa chữa thiết bị mỏ và phương tiện vận tải đường bộ; Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành than.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
10.9
  0 (0%)
Khối lượng
142,750
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.1
  • Giá thấp nhất
    10.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3.21493
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/07/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20:3, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 06/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:2
- 03/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.32
  •        P/E :
    8.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.49
  • (**) Hệ số beta:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    177,480
  • KLCP đang niêm yết:
    36,999,124
  • KLCP đang lưu hành:
    36,999,124
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    403.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,434,694,670 2,193,683,713 2,666,962,268 3,610,990,495
Giá vốn hàng bán 2,051,314,195 1,834,730,828 2,322,180,189 3,193,613,594
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 383,380,475 358,952,885 344,782,079 417,376,902
Lợi nhuận tài chính -155,298,328 -187,334,305 -165,355,279 -162,607,986
Lợi nhuận khác -554,803 1,722,248 733,906 -1,224,476
Tổng lợi nhuận trước thuế 59,549,360 46,604,947 49,240,093 60,321,517
Lợi nhuận sau thuế 34,064,558 46,604,947 44,985,967 47,204,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,064,558 46,604,947 44,985,967 47,204,007
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 801,567,009 880,480,018 815,981,128 1,215,878,532
Tổng tài sản 3,602,416,329 3,561,310,752 3,471,005,390 3,373,244,249
Nợ ngắn hạn 1,317,545,760 1,380,675,042 1,578,470,865 2,030,018,409
Tổng nợ 3,144,448,369 3,087,242,878 2,991,234,855 2,884,419,726
Vốn chủ sở hữu 457,967,960 474,067,874 479,770,535 488,824,524
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.