MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LHG

 Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)

Công ty Cổ phần Long Hậu - LHG
Theo Quyết định số 1107/QĐ - TTg, ngày 21/08/2006 của Thủ tướng Chính phủ và giấy Chứng nhận Đầu tư số 50221000001 do Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Long An (LAEZA) cấp ngày 03/05/2007,ngày 23/05/2006, Công ty Cổ phần Long Hậu chính thức được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5003000142 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An cấp.
Cập nhật:
15:15 T4, 21/05/2025
30.30
  0.9 (3.06%)
Khối lượng
307,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.4
  • Giá trần
    31.45
  • Giá sàn
    27.35
  • Giá mở cửa
    29.5
  • Giá cao nhất
    30.3
  • Giá thấp nhất
    28.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    68,000
  • GT Mua
    3.6 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.54 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2017: Phát hành cho CBCNV 1,300,521
- 08/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.30
  •        P/E :
    5.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.45
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    298,420
  • KLCP đang niêm yết:
    50,012,010
  • KLCP đang lưu hành:
    50,012,010
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,515.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 161,957,274 90,670,393 94,573,478 233,764,585
Giá vốn hàng bán 68,296,470 46,082,642 54,599,702 93,631,875
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,660,805 44,587,751 39,973,775 140,132,710
Lợi nhuận tài chính 7,398,052 15,008,927 1,246,817 10,439,690
Lợi nhuận khác 560,718 8,440,507 34,097,378 1,084,490
Tổng lợi nhuận trước thuế 85,085,259 52,950,328 57,568,557 137,274,446
Lợi nhuận sau thuế 67,804,527 42,125,652 44,834,097 110,084,603
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,804,527 42,125,652 44,834,097 110,084,603
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,182,295,156 2,090,178,545 2,168,448,021 2,315,625,722
Tổng tài sản 3,136,578,139 3,004,628,035 3,065,571,562 3,195,223,036
Nợ ngắn hạn 940,756,780 776,043,379 793,698,489 806,859,804
Tổng nợ 1,561,808,780 1,390,110,300 1,406,219,730 1,422,180,168
Vốn chủ sở hữu 1,574,769,360 1,614,517,735 1,659,351,831 1,773,042,868
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030040 %45 %50 %55 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030040 %48 %56 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k44 %48 %52 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.