Doanh thu bán hàng và CCDV
|
675,455
|
766,364
|
766,364
|
1,035,164
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
545,575
|
636,485
|
636,485
|
905,285
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,157,438
|
-2,911,737
|
-1,246,985
|
-1,778,287
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,157,438
|
-2,911,737
|
-1,246,985
|
-1,778,287
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,060,571
|
4,922,505
|
5,734,864
|
6,166,600
|
|