Thông tin giao dịch
CRE
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (CEN LAND) thành lập từ năm 2001 đến nay bao gồm 03 công ty con, hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh: Tư vấn, môi giới bất động sản và dịch vụ nghiên cứu, tư vấn marketing cho các dự án bất động sản
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.4.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC kiểm toán 2023.
Cập nhật:
15:15 T6, 22/08/2025
10.50
0.1 (0.96%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.4
-
Giá trần
11.1
-
Giá sàn
9.68
-
Giá mở cửa
10.4
-
Giá cao nhất
10.65
-
Giá thấp nhất
9.71
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
144,800
-
GT Mua
1.99 (Tỷ)
-
GT Bán
0.48 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Quý 2- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
328,007,239
|
384,016,690
|
154,337,030
|
348,784,501
|
|
Giá vốn hàng bán
|
262,101,177
|
294,962,245
|
108,513,251
|
247,314,809
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
65,906,062
|
89,054,445
|
45,823,779
|
101,469,692
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,973,611
|
-30,726,052
|
-13,234,552
|
-15,711,778
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,912,000
|
-7,065,344
|
-1,829,158
|
-639,602
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,268,707
|
14,722,123
|
4,113,006
|
52,850,169
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,994,363
|
10,850,460
|
3,128,363
|
41,336,098
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,247,269
|
11,290,898
|
3,007,843
|
39,654,086
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,961,503,054
|
4,276,182,319
|
4,362,668,636
|
4,336,290,879
|
|
Tổng tài sản
|
7,270,545,342
|
7,187,444,381
|
7,289,452,014
|
7,416,875,580
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,618,707,801
|
1,525,454,331
|
1,410,191,878
|
1,476,169,901
|
|
Tổng nợ
|
1,620,000,266
|
1,526,345,629
|
1,622,839,667
|
1,708,931,715
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,650,545,076
|
5,661,098,752
|
5,666,612,347
|
5,707,943,865
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.