MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BHI

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)

Logo Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội - BHI>
Năm 2008: Thành lập Công ty cổ phần Bảo hiểm SHB - Vinacomin (SVIC) với 6 cổ đông sáng lập là Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV), Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB), Công ty cổ phần tập đoàn T&T, Công ty cổ phần Đầu tư công nghiệp An Sinh, Công ty Cổ phần Đầu tư tài chính Itasco, Công ty cổ phần Hoa Son. vốn điều lệ của Tổng Công ty thời điểm này là 300 tỷ đồng.
Cập nhật:
09:15 T4, 28/05/2025
9.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    7.8
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.1
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    24.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    90.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.23
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    910.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 714,237,625 645,599,971 845,331,729 692,184,406
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 27,046,116 -58,092,054 38,373,183 26,698,683
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 59,558,366 -59,426,133 27,989,280 -8,037,367
Tổng lợi nhuận trước thuế 57,454,958 -57,487,531 29,692,191 -6,687,344
Lợi nhuận sau thuế 52,055,010 -53,406,689 29,911,031 -7,678,214
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 51,990,253 -53,942,940 31,245,788 -8,114,271
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,356,542,340 3,799,466,589 4,203,353,967 4,171,766,649
Tổng tài sản 4,354,252,718 4,858,700,126 4,941,580,107 4,852,710,550
Nợ ngắn hạn 3,124,260,220 3,678,023,346 3,730,227,369 3,657,568,135
Tổng nợ 3,124,260,220 3,678,357,231 3,730,355,540 3,657,568,135
Vốn chủ sở hữu 1,229,992,498 1,180,342,895 1,211,224,566 1,195,142,415
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024
0.14 n/a
12.14 10.11
135.71 n/a
0.31 0.2
1.15 0.83
0.53 0.35
n/a 7.65
72.93 75.43
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-400004k8k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-8 %0 %8 %16 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.