MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSA

 Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam (HNX)

CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam - VOSA CORPORATION - VSA
Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam tiền thân là Công ty Đại lý Tàu biển Việt Nam, thành lập ngày 13/03/1957. Ngày 22/12/2015, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã VSA. Ngành nghề kinh doanh: đâị lý tàu biển, đại lý kiểm đếm hàng hóa, môi giới và dịch vụ hàng hải...; vận tảu đa phương tiện quốc tế; kinh doanh kho bãi.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
23.80
  -0.2 (-0.83%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    26.4
  • Giá sàn
    21.6
  • Giá mở cửa
    23.7
  • Giá cao nhất
    23.8
  • Giá thấp nhất
    23.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -2.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,650,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.03
  •        P/E :
    7.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.40
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,138
  • KLCP đang niêm yết:
    14,096,486
  • KLCP đang lưu hành:
    14,096,486
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    335.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 286,479,710 267,026,809 251,603,879 261,511,699
Giá vốn hàng bán 263,357,001 251,947,684 232,222,596 237,431,558
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,122,709 15,079,125 19,381,283 24,080,142
Lợi nhuận tài chính 16,814,834 6,355,110 2,779,043 4,548,068
Lợi nhuận khác -146,810 14,025,881 79,838 78,843
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,064,294 8,656,153 7,019,533 10,740,116
Lợi nhuận sau thuế 17,575,332 6,518,767 5,637,295 8,602,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,575,332 6,518,767 5,637,295 8,602,566
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 491,686,177 489,490,983 497,910,837 548,712,645
Tổng tài sản 645,758,281 632,745,433 636,806,020 685,827,464
Nợ ngắn hạn 279,652,906 259,477,129 257,526,222 304,089,209
Tổng nợ 280,407,232 260,875,617 259,087,321 305,607,697
Vốn chủ sở hữu 365,351,049 371,869,816 377,718,699 380,219,767
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.