Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,083,299
|
10,288,193
|
13,068,364
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-8,260,047
|
234,418
|
-11,355,910
|
-2,715,568
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,309,369
|
-6,803,837
|
-19,015,628
|
-94,930,084
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,309,369
|
-6,803,837
|
-19,015,628
|
-94,930,084
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,251,524
|
25,962,069
|
17,869,395
|
12,727,769
|
|