MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC6

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons - VC6>
Công ty cổ phần Vinaconex 6 tiền thân là xí nghiệp xây dựng số 2 trực thuộc Công ty Xây dựng và dịch vụ Nước ngoài - VINACONEX, sau được chuyển thành Công ty xây dựng số 6 Vinasico trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam - VINACONEX, được thành lập ngày 06/08/1991. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà, công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng; lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xây dựng khác...
Cập nhật:
15:15 T3, 15/07/2025
26.40
  1.9 (7.76%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.5
  • Giá trần
    26.9
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    24.5
  • Giá cao nhất
    24.5
  • Giá thấp nhất
    24.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.85
  •        P/E :
    8.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.75
  •        P/B:
    1.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,500
  • KLCP đang niêm yết:
    9,679,686
  • KLCP đang lưu hành:
    10,841,061
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    286.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 611,542,475 231,964,116 437,065,087 842,651,507
Giá vốn hàng bán 571,692,842 216,744,176 412,495,581 812,709,814
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,849,633 15,219,939 24,569,506 29,941,692
Lợi nhuận tài chính -3,635,076 -1,445,051 -3,465,078 -1,245,306
Lợi nhuận khác 280,633 571,369 365,151 168,583
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,663,062 6,592,328 4,318,984 15,175,899
Lợi nhuận sau thuế 10,927,244 5,273,837 3,442,813 12,140,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,927,132 5,273,703 3,442,691 12,141,085
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 818,657,933 776,986,942 931,592,896 874,424,807
Tổng tài sản 882,578,462 847,494,698 1,004,486,954 957,477,538
Nợ ngắn hạn 723,709,439 688,377,779 842,553,222 784,029,670
Tổng nợ 726,367,330 690,409,670 843,959,113 784,809,561
Vốn chủ sở hữu 156,211,133 157,085,029 160,527,842 172,667,977
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.62 1.11 1.79 2.49
13.82 14.32 14.81 15.5
12.74 12.97 6.7 7.63
0.71 1.37 1.81 2.4
4.52 7.75 11.2 15.02
3.73 3.73 1.23 1.46
3.73 3.73 4.77 5.93
84.27 82.33 83.83 84.01
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009000.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009002.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k80 %82 %84 %86 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.