Thông tin giao dịch
VC2
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2 (HNX)
Công ty Cổ phần Xây dựng số 2 được thành lập từ năm 1970 với tên gọi ban đầu là “Công ty Xây dựng Xuân Hoà”. Ngày 11/12/2006 cổ phiếu của Công ty chính thức được giao dịch trên Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ các cấp, cầu cống, thủy lợi, bưu điện, nền móng...; xây dựng phát triển nhà, kinh doanh bất động sản...
Bị kiểm soát từ 6.5.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
8.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8
-
Giá trần
8.8
-
Giá sàn
7.2
-
Giá mở cửa
7.9
-
Giá cao nhất
8
-
Giá thấp nhất
7.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
200,197,849
|
339,017,857
|
276,293,431
|
238,218,558
|
|
Giá vốn hàng bán
|
163,779,252
|
316,808,994
|
259,654,579
|
216,223,027
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,418,597
|
22,208,863
|
16,638,852
|
21,995,530
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-15,629,853
|
12,563,083
|
-6,984,758
|
10,290,310
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,008,269
|
10,454,114
|
-210,440
|
-685,386
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,168,979
|
5,208,104
|
2,389,326
|
10,471,270
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,833,264
|
4,485,615
|
1,705,377
|
5,211,683
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,264,792
|
4,139,809
|
1,675,184
|
6,436,551
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,949,054,359
|
2,251,488,229
|
2,228,996,309
|
2,227,171,895
|
|
Tổng tài sản
|
2,548,408,192
|
2,836,383,501
|
2,815,170,232
|
2,808,794,011
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,649,864,420
|
1,709,871,642
|
1,776,320,046
|
1,735,713,858
|
|
Tổng nợ
|
1,859,508,809
|
1,943,845,704
|
1,921,442,971
|
1,916,581,567
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
688,899,383
|
892,537,797
|
893,727,261
|
892,212,445
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.