MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC1

 Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)

CTCP Xây dựng số 1 - VINACONEX 1 - VC1
Trong quá trình phát triền của mình, Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 đã thực hiện xây dựng các công trình ở nhiều lĩnh vực khác nhau và ở mọi quy mô, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và được tặng thưởng nhiều huy chương vàng chất lượng. Hiện tại, Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Xây dựng. Công ty luôn khẳng định được vị thế của mình, được các đối tác đánh giá cao về năng lực cũng như chất lượng sản phẩm.
Cập nhật:
09:26 T5, 14/08/2025
14.00
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    14
  • Giá thấp nhất
    14
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12
- 17/10/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.62%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
    40.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.15
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,050
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    168.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,951,183 85,241,257 89,012,471 184,598,425
Giá vốn hàng bán 100,855,930 77,757,754 82,651,991 176,420,791
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,095,254 7,483,503 6,360,479 8,177,634
Lợi nhuận tài chính -2,256,020 -2,450,222 -2,558,204 -2,358,435
Lợi nhuận khác -622,782 -116,321 -109,754 -22,690
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,808,228 1,754,515 1,166,207 2,420,608
Lợi nhuận sau thuế 1,769,408 1,104,547 625,701 1,744,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,769,408 1,104,547 625,701 1,744,607
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 567,680,308 715,746,803 731,275,952 606,938,677
Tổng tài sản 654,614,467 811,749,772 812,645,882 687,143,647
Nợ ngắn hạn 404,113,423 560,386,391 560,448,844 424,992,262
Tổng nợ 404,356,559 560,607,381 560,613,134 433,366,292
Vốn chủ sở hữu 250,257,909 251,142,390 252,032,748 253,777,355
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q1/25Q2/2503006009000 %0.16 %0.32 %0.48 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q1/25Q2/2501002003000.2 %0.4 %0.6 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q1/25Q2/250801602400 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q1/25Q2/250801602404 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q1/25Q2/25030060090060 %66 %72 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.