MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC1

 Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)

CTCP Xây dựng số 1 - VINACONEX 1 - VC1
Trong quá trình phát triền của mình, Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 đã thực hiện xây dựng các công trình ở nhiều lĩnh vực khác nhau và ở mọi quy mô, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và được tặng thưởng nhiều huy chương vàng chất lượng. Hiện tại, Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Xây dựng. Công ty luôn khẳng định được vị thế của mình, được các đối tác đánh giá cao về năng lực cũng như chất lượng sản phẩm.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
9.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12
- 17/10/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.62%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    37.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.71
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    448
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    118.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,428,257 129,043,251 73,559,404 105,951,183
Giá vốn hàng bán 26,392,495 120,648,414 68,146,469 100,855,930
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,035,762 8,394,837 5,412,935 5,095,254
Lợi nhuận tài chính -2,623,464 -1,697,124 -2,647,479 -2,256,020
Lợi nhuận khác -8,617 -2,334,846 -405,091 -622,782
Tổng lợi nhuận trước thuế -62,367 4,475,138 994,262 2,808,228
Lợi nhuận sau thuế -116,171 3,056,505 669,391 1,769,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -116,171 3,056,505 669,391 1,769,408
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 566,669,048 626,198,251 645,067,691 567,680,308
Tổng tài sản 650,882,884 709,946,493 729,507,008 654,614,467
Nợ ngắn hạn 400,241,913 460,815,767 480,775,371 404,113,423
Tổng nợ 400,485,049 461,058,903 481,018,507 404,356,559
Vốn chủ sở hữu 250,397,835 248,887,590 248,488,501 250,257,909
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.